|
101.
|
|
Từ điển toán học O.V. Manturov; Iu.K. Xonlnxev,IuIN. Sorkin, Hoàng Hữu Như (dịch)
Tác giả O.V. Manturov;
Iu.K. Xonlnxev;
IuIN. Sorkin;
Hoàng Hữu Như (dịch).
Material type: Sách Nhà xuất bản: .-Hà Nội :khoa học kỹ thuật ,1977Sẵn sàng: Items available for loan: Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang [510.3] (2).
|
|
102.
|
|
Sách tra cứu tóm tắt về vật lý N.I. Karianakin; K.N. Buxtrov, P.X. Kireev, Đặng Quang Khang (dịch)
Tác giả N.I. Karianakin;
K.N. Buxtrov;
P.X. Kireev;
Đặng, Quang Khang (dịch).
Material type: Sách Nhà xuất bản: .-Hà Nội :khoa học kỹ thuật ,1978Sẵn sàng: Items available for loan: Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang [530.3] (1).
|
|
103.
|
|
Từ điển thuật ngữ kinh doanh đầu tư Trần Xuân KiêmDictionary of business terms
Tác giả Trần, Xuân Kiêm.
Material type: Sách Nhà xuất bản: .-TP Hồ Chí Minh :khoa học xã hội ,1990Sẵn sàng: Items available for loan: Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang [338.3] (1).
|
|
104.
|
|
Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt Nguyễn Văn Tu
Tác giả Nguyễn, Văn Tu.
Material type: Sách Nhà xuất bản: .- :Đại học và trung học chuyên nghiệp ,1985Sẵn sàng: Items available for loan: Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang [413.03] (1).
|
|
105.
|
|
Từ điển chính tả Thông Dụng Nguyễn Kim Thán
Tác giả Nguyễn, Kim Thán.
Material type: Sách Nhà xuất bản: .-Hà Nội :Đại học và trung học chuyên nghiệp ,1981Sẵn sàng: Items available for loan: Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang [411.03] (2).
|
|
106.
|
|
Từ điển y dược Pháp - Việt Hoàng Đình Cầu
Tác giả Hoàng, Đình Cầu.
Ấn bản: in lần hai có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: .- :Y học ,1976Sẵn sàng: Items available for loan: Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang [610.3] (1).
|
|
107.
|
|
Từ điển vật lý tập 1 A - k Material type: Sách Nhà xuất bản: .-Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật ,1982Sẵn sàng: Items available for loan: Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang [530.3] (1).
|
|
108.
|
|
Từ điển cơ khí tập 1 A - L Material type: Sách Nhà xuất bản: .-Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật ,1986Sẵn sàng: Items available for loan: Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang [621.803] (1).
|
|
109.
|
|
Từ điển hoá học Pháp - Việt Material type: Sách Nhà xuất bản: .-Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật ,1984Sẵn sàng: Items available for loan: Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang [540.413] (2).
|
|
110.
|
|
Từ điển tài chính - tín dụng Lê Văn Tứtập 1 A - K
Tác giả Lê, Văn Tứ.
Material type: Sách Nhà xuất bản: .-Hà Nội :Sự thật ,1985Sẵn sàng: Items available for loan: Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang [332.03] (2).
|
|
111.
|
|
Từ điển thiên văn nhọc Trương Cam Bảo (dịch)
Tác giả Trương, Cam Bảo (dịch).
Material type: Sách Nhà xuất bản: .-Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật ,1983Sẵn sàng: Items available for loan: Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang [520.3] (1).
|
|
112.
|
|
Từ điển hoá học và công nghệ hoá học Anh - Việt English - Vietnamese dictionary of chemistry and chemical technology Nguyễn Thạc Cát...[và những người khác]
Tác giả Nguyễn, Thạc Cát;
Nguyễn, Trọng Biểu;
Đào, Quí Chiệu;
Lê, Doãn Diên;
Trần, Ngọc Mai;
Hoàng, Nhâm.
Material type: Sách Nhà xuất bản: .-Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật ,1977Sẵn sàng: Items available for loan: Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang [450.413] (1).
|
|
113.
|
|
Từ điển cơ khí Anh - Việt Nguyễn Ngọc Anh...[và những người khác]
Tác giả Nguyễn, Ngọc Anh;
Nguyễn, tiến Đạt;
Nguyễn, Xuân Lạc;
Nguyễn, Anh Tuấn;
Hà, Văn Vui.
Material type: Sách Nhà xuất bản: .-Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật ,1982Sẵn sàng: Items available for loan: Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang [621.841 33] (1).
|
|
114.
|
|
Từ điển công nghiệp thực phẩm Anh - Việt Bùi Đức Hợi...[và những người khác]
Tác giả Bùi, Đức Hợi;
Lưu, Ruẩn;
Quảng, Văn Thịnh;
Lê, Bạch Tuyết;
Nguyễn, Văn Vinh.
Material type: Sách Nhà xuất bản: .-Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật ,1986Sẵn sàng: Items available for loan: Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang [664.413] (2).
|
|
115.
|
|
Từ điển thuật ngữ sử học - dân tộc học - khảo cổ học -Nga - Pháp - Việt Lê Khả Kế...[và những người khác]
Tác giả Lê, Khả Kế;
Chiêm, Tế;
Hà, Văn Tấn;
Nguyễn, Thiệu Mai.
Ấn bản: in lần hai có bổ sung và sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: .-Hà Nội :Khoa học xã hội ,1978Sẵn sàng: Items available for loan: Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang [900.413] (1).
|
|
116.
|
|
Từ điển hoá học Nguyễn Thạc Cát...[và những người khác]tập 1
Tác giả Nguyễn, Thạc Cát;
Chu, Xuân Anh;
Ngô, Duy Cường;
Nguyễn, Xuân Dũng;
Nguyễn, Hữu Định.
Material type: Sách Nhà xuất bản: .-Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật ,1981Sẵn sàng: Items available for loan: Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang [540.3] (1).
|
|
117.
|
|
Từ điển sinh học Pháp - Việt Dictionaire Francais - Vietnamien de biologie Lê Khả Kế
Tác giả Lê, Khả Kế.
Material type: Sách Nhà xuất bản: .-Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật ,1981Sẵn sàng: Items available for loan: Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang [570.413] (1).
|
|
118.
|
|
Từ điển Latinh - Việt tên thực vật Nguyễn Minh Nghi
Tác giả Nguyễn, Minh Nghi.
Material type: Sách Nhà xuất bản: .-Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật ,1970Sẵn sàng: Items available for loan: Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang [580.413] (1).
|
|
119.
|
|
Từ điển cổ sinh vật học Anh - Việt Trương Cam Bảo; Vũ KhúcEnglish - Vietnamese paleontological dictionary
Tác giả Trương, Cam Bảo;
Vũ Khúc.
Material type: Sách Nhà xuất bản: .-Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật ,1984Sẵn sàng: Items available for loan: Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang [578.413] (2).
|
|
120.
|
|
Từ điển cơ - điện nông nghiệp Anh - Việt Trần Quang Châu, Trần Minh VượngEnglish - Vietnamese dictionary mechanico - electrical agricultural engineering
Tác giả Trần, Quang Châu;
Trần, Minh Vượng.
Material type: Sách Nhà xuất bản: .-Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật ,1977Sẵn sàng: Items available for loan: Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang [333.784 13] (1).
|