|
21.
|
|
Từ điển ngoại khoa Pháp - Anh - Việt Nguyễn Dương Quang...[và những người khác]
Tác giả Nguyễn, Dương Quang;
Đặng, Kim Châu;
Đinh, Văn Chí;
Ngô, Gia Hy;
Trương, Hữu Tố.
Material type: Sách Nhà xuất bản: .-Hà Nội :Y học ,2000Sẵn sàng: Items available for loan: Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang [617.413] (1).
|
|
22.
|
|
Từ điển bệnh học Trần Phương HạnhDictionnary of pathology
Tác giả Trần, Phương Hạnh;
Đặng, Kim Châu;
Đinh, Văn Chí;
Ngô, Gia Hy;
Trương, Hữu Tố.
Material type: Sách Nhà xuất bản: .-TP Hồ Chí Minh :Y học ,1987Sẵn sàng: Items available for loan: Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang [616.03] (1).
|
|
23.
|
|
Từ điển hoá học Anh - Việt Lê Mạnh Chiến...[và những người khác]English - VietNamese dictionary of chemistry
Tác giả Lê, Mạnh Chiến;
Nguyễn, Hiền;
Trần, Anh Kỳ;
Đặng, Văn Sử;
Nguyễn, Thị Thường.
Material type: Sách Nhà xuất bản: .-Hà Nội :Khoa học kỹ thuật ,1999Sẵn sàng: Items available for loan: Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang [540.413] (1).
|
|
24.
|
|
Danh từ toán học Anh - Việt Material type: Sách Nhà xuất bản: .-Hà Nội :Khoa học ,1980Sẵn sàng: Items available for loan: Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang [510.413] (1).
|
|
25.
|
|
Từ điển hoá học và công nghệ hoá học Anh - Việt English - Vietnamese dictionary of chemistry and chemical technology Nguyễn Thạc Cát...[và những người khác]
Tác giả Nguyễn, Thạc Cát;
Nguyễn, Trọng Biểu;
Đào, Quí Chiệu;
Lê, Doãn Diên;
Trần, Ngọc Mai;
Hoàng, Nhâm.
Material type: Sách Nhà xuất bản: .-Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật ,1977Sẵn sàng: Items available for loan: Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang [450.413] (1).
|
|
26.
|
|
Từ điển cơ khí Anh - Việt Nguyễn Ngọc Anh...[và những người khác]
Tác giả Nguyễn, Ngọc Anh;
Nguyễn, tiến Đạt;
Nguyễn, Xuân Lạc;
Nguyễn, Anh Tuấn;
Hà, Văn Vui.
Material type: Sách Nhà xuất bản: .-Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật ,1982Sẵn sàng: Items available for loan: Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang [621.841 33] (1).
|
|
27.
|
|
Từ điển công nghiệp thực phẩm Anh - Việt Bùi Đức Hợi...[và những người khác]
Tác giả Bùi, Đức Hợi;
Lưu, Ruẩn;
Quảng, Văn Thịnh;
Lê, Bạch Tuyết;
Nguyễn, Văn Vinh.
Material type: Sách Nhà xuất bản: .-Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật ,1986Sẵn sàng: Items available for loan: Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang [664.413] (2).
|
|
28.
|
|
Từ điển cơ - điện nông nghiệp Anh - Việt Trần Quang Châu, Trần Minh VượngEnglish - Vietnamese dictionary mechanico - electrical agricultural engineering
Tác giả Trần, Quang Châu;
Trần, Minh Vượng.
Material type: Sách Nhà xuất bản: .-Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật ,1977Sẵn sàng: Items available for loan: Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang [333.784 13] (1).
|
|
29.
|
|
Từ điển công trình Anh - Việt Nguyễn Quang Hướng; Nguyễn Ngọc Cần, Vũ Đình Lai, Đào Duy LiêmEnglish - Vietnamese civil engineering dictionary
Tác giả Nguyễn, Quang Hướng;
Nguyễn, Ngọc Cần;
Đào, Duy Liêm;
Vũ, Đình Lai.
Material type: Sách Nhà xuất bản: .-Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật ,1982Sẵn sàng: Items available for loan: Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang [363.413] (1).
|
|
30.
|
|
Từ điển thuỷ sản Anh - Việt Nguyễn Bá Mão; Trịnh Hoàng Thử, Trần Văn BunEnglish - Vietnamese dictionary of fisheries
Tác giả Nguyễn, Bá Mão;
Trịnh, Hoàng Thử;
Trần, Văn Bun.
Material type: Sách Nhà xuất bản: .-Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật ,1987Sẵn sàng: Items available for loan: Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang [639.413] (1).
|