Tâm lý học y học (Biểu ghi số 997)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01102nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.89 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.89 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | T120L |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Văn Nhận |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tâm lý học y học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Nhận; Nguyễn Bá Dương, Nguyễn Sinh Phúc |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 589tr. |
Khổ | ;21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trong cuốn sách này có 2 phần. Phần 1: Hiện tượng tâm lí và khoa tâm lí. Phần 2: Tâm lí học y học. Với mỗi phần đề cập một cách đầy đủ, sâu sắc những vấn đề hết sức cơ bản của tâm lý học y học ở nước ta, như tâm lý con người khi bị bệnh, tâm lý thầy thuốc khi khám bệnh và chữa bệnh, giao tiếp giữa thầy thuốc và người bệnh, chẩn đoán tâm lý trong lâm sàng, vấn đề stress và vệ sinh tâm lý, tâm lý liệu pháp.... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Tâm lý học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Yhọc |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Bá Dương |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Sinh Phúc |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian giao dịch gần nhất | Tổng số lần mượn | Kho tài liệu | Tài liệu rút | Ngày bổ sung | Tài liệu không cho mượn | Số định danh (CallNumber) | Địa chỉ tài liệu | Thư viện | Tài liệu hỏng | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Chi phí, giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
YCS.0334 | 2016-10-14 | Y cơ sở | 0000-00-00 | 2016-10-14 | 616.89 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 50000.00 | ||||||||
YCS.0335 | 2016-10-14 | Y cơ sở | 2019-10-21 | 2016-10-14 | 616.89 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 50000.00 | ||||||||
YCS.0336 | 2016-10-14 | Y cơ sở | 2024-06-14 | 2 | 2016-10-14 | 616.89 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-06-14 | 50000.00 | ||||||
YCS.0333 | 2017-07-31 | Y cơ sở | 2024-06-04 | 2 | sach | 2017-07-31 | 616.89 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-06-04 | 50000.00 |