Thực hành dịch tễ học (Biểu ghi số 995)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00816nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 614.4 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 614.4 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | TH552H |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thực hành dịch tễ học |
Thông tin trách nhiệm | Dương Đình Thiện...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 252tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường ĐH Y Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách minh hoạ cho phần lý thuyết về phương pháp dịch tễ học hiện đại và nâng cao khả năng thực hành thực tế của người học. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thực hành |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dịch tễ học |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đào tạo đại học |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Vũ Anh |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Văn Chí |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Duy Dũng |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Trần Hiển |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
Số định danh (CallNumber) | Thời gian giao dịch gần nhất | Ngày bổ sung | Địa chỉ tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu hỏng | Giá có hiệu lực từ ngày | Nguồn phân loại | Kho tài liệu | Tài liệu mất | Dạng tài liệu (KOHA) | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu rút | Thư viện |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
614.4 | 0000-00-00 | 2020-06-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 36000.00 | 2020-06-22 | sach | Y công cộng | YCC.0504 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
614.4 | 0000-00-00 | 2020-06-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 36000.00 | 2020-06-22 | sach | Y công cộng | YCC.0505 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
614.4 | 0000-00-00 | 2020-06-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 36000.00 | 2020-06-22 | sach | Y công cộng | YCC.0506 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
614.4 | 0000-00-00 | 2020-06-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 36000.00 | 2020-06-22 | sach | Y công cộng | YCC.0507 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
614.4 | 0000-00-00 | 2020-06-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 36000.00 | 2020-06-22 | sach | Y công cộng | YCC.0508 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
614.4 | 0000-00-00 | 2020-06-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 36000.00 | 2020-06-22 | sach | Y công cộng | YCC.0509 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
614.4 | 0000-00-00 | 2020-06-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 36000.00 | 2020-06-22 | sach | Y công cộng | YCC.0510 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
614.4 | 0000-00-00 | 2020-06-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 36000.00 | 2020-06-22 | sach | Y công cộng | YCC.0511 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
614.4 | 0000-00-00 | 2020-06-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 36000.00 | 2020-06-22 | sach | Y công cộng | YCC.0512 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
614.4 | 0000-00-00 | 2020-06-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 36000.00 | 2020-06-22 | sach | Y công cộng | YCC.0513 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
614.4 | 0000-00-00 | 2020-06-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 36000.00 | 2020-06-22 | sach | Y công cộng | YCC.0514 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
614.4 | 0000-00-00 | 2020-06-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 36000.00 | 2020-06-22 | sach | Y công cộng | YCC.0515 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
614.4 | 0000-00-00 | 2020-06-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 36000.00 | 2020-06-22 | sach | Y công cộng | YCC.0516 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
614.4 | 0000-00-00 | 2020-06-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 36000.00 | 2020-06-22 | sach | Y công cộng | YCC.0517 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
614.4 | 0000-00-00 | 2020-06-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 36000.00 | 2020-06-22 | sach | Y công cộng | YCC.0518 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
614.4 | 0000-00-00 | 2020-06-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 36000.00 | 2020-06-22 | sach | Y công cộng | YCC.0519 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
614.4 | 0000-00-00 | 2020-06-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 36000.00 | 2020-06-22 | sach | Y công cộng | YCC.0520 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
614.4 | 0000-00-00 | 2020-06-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 36000.00 | 2020-06-22 | sach | Y công cộng | YCC.0521 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
614.4 | 0000-00-00 | 2020-06-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 36000.00 | 2020-06-22 | sach | Y công cộng | YCC.0522 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
614.4 | 0000-00-00 | 2020-06-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 36000.00 | 2020-06-22 | sach | Y công cộng | YCC.0523 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |