000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01145nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
618.3 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
618.3 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
X550TR |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Xử trí biến chứng trong khi mang thai và sinh đẻ |
Thông tin trách nhiệm |
Trần Thị Phương Mai...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2003 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.- Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
495 tr. |
Khổ |
;14.5 cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Sách hướng dẫn cho nữ hộ sinh và bác sỹ |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cuốn sách này được viết với mục đích nhằm nâng cao kỹ năng của các bác sỹ, nữ hộ sinh trong công tác chăm sóc quản lý thai nghén và sinh đẻ ở các tuyến khác nhau của hệ thống y tế, đồng thời can thiệp để nâng cao độ đáp ứng của hệ thống chăm sóc y tế cần thiết đối với phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
xử trí biến chứng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
mang thai và sinh đẻ |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Thị Phương Mai |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Ngọc Phượng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bạch, Cẩm An |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Huy Hiền Hào |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_300000000000000 |