Sản khoa hình minh họa (Biểu ghi số 987)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00530nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản | Eng |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 618.2 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 618.2 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | S105KH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Alistair W.F.Miller |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sản khoa hình minh họa |
Thông tin trách nhiệm | Alistair W.F.Miller, Robin, Callander;Đinh Quang Minh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1994 |
Nơi xuất bản, phát hành | .- Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 481 tr. |
Khổ | ;27 cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sản khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | hinh minh họa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đinh, Quang Minh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Robin, Callander |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
Số định danh (CallNumber) | Tài liệu không cho mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Kho tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu hỏng | Thư viện | Tài liệu mất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Mã Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại | Đã ghi mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Ngày bổ sung | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Tài liệu rút |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
618.2 | 2024-01-17 | sach | 119000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-01-17 | Sản khoa | S.0101 | 2024-02-01 | 2016-10-13 | 2016-10-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 3 | |||||
618.2 | 2019-03-12 | sach | 119000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-02-25 | Sản khoa | S.0102 | 2016-10-13 | 2016-10-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2 | ||||||
618.2 | 0000-00-00 | sach | 119000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | S.0103 | 2016-10-13 | 2016-10-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
618.2 | 0000-00-00 | sach | 119000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | S.0104 | 2016-10-13 | 2016-10-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
618.2 | 0000-00-00 | sach | 119000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | S.0105 | 2016-10-13 | 2016-10-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
618.2 | 0000-00-00 | sach | 119000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | S.0106 | 2016-10-13 | 2016-10-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
618.2 | 0000-00-00 | sach | 119000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | S.0107 | 2016-10-13 | 2016-10-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
618.2 | 0000-00-00 | sach | 119000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | S.0108 | 2016-10-13 | 2016-10-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
618.2 | 0000-00-00 | sach | 119000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | S.0109 | 2016-10-13 | 2016-10-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
618.2 | 0000-00-00 | sach | 119000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | S.0110 | 2016-10-13 | 2016-10-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
618.2 | 0000-00-00 | sach | 119000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | S.0111 | 2016-10-13 | 2016-10-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |