Nội khoa cơ sở (Biểu ghi số 986)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00841nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | N452KH |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nội khoa cơ sở |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Minh An... [và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 3 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Triệu chứng học nội khoa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1993 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 190tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách có 3 chương Chương 7: Thận và tiết niệu Chương 8: Thần kinh học Chương 9:Triệu chứng học bộ máy vận động |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Triệu chứng học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Minh An |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Ngọc Ân |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Văn Dương |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Đăng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
Mã Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại | Giá có hiệu lực từ ngày | Số định danh (CallNumber) | Kho tài liệu | Tài liệu rút | Tài liệu hỏng | Dạng tài liệu (KOHA) | Thư viện | Thời gian giao dịch gần nhất | Ngày bổ sung | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu không cho mượn | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu mất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N.0790 | 2017-02-15 | 616 | sach | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2017-02-15 | 47000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
N.0193 | 2017-02-15 | 616 | sach | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2017-02-15 | 47000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
N.0177 | 2017-02-15 | 616 | sach | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2017-02-15 | 24000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
N.0178 | 2017-02-15 | 616 | sach | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2017-02-15 | 24000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
N.0179 | 2017-02-15 | 616 | sach | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2017-02-15 | 24000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
N.0180 | 2017-02-15 | 616 | sach | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2017-02-15 | 24000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
N.0181 | 2017-02-15 | 616 | sach | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2017-02-15 | 24000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
N.0182 | 2017-02-15 | 616 | sach | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2017-02-15 | 24000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
N.0183 | 2017-02-15 | 616 | sach | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2017-02-15 | 24000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
N.0184 | 2017-02-15 | 616 | sach | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2017-02-15 | 24000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
N.0185 | 2017-02-15 | 616 | sach | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2017-02-15 | 24000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
N.0186 | 2017-02-15 | 616 | sach | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2017-02-15 | 24000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
N.0187 | 2017-02-15 | 616 | sach | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2017-02-15 | 24000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
N.0188 | 2017-02-15 | 616 | sach | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2017-02-15 | 24000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
N.0189 | 2017-02-15 | 616 | sach | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2017-02-15 | 24000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
N.0190 | 2017-02-15 | 616 | sach | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2017-02-15 | 24000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
N.0191 | 2017-02-15 | 616 | sach | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2017-02-15 | 24000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
N.0192 | 2017-02-15 | 616 | sach | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2017-02-15 | 24000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |