Nội khoa cơ sở (Biểu ghi số 985)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00827nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | N452KH |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nội khoa cơ sở |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Minh An... [và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập2 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Triệu chứng học nội khoa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1993 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 302tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách có 3 chương Chương 4: Máu và cơ quan tạo máu Chương 5: Nội tiết Chương 6: Triệu chứng học tiêu hóa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Triệu chứng học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Minh An |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Ngọc Ân |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Văn Dương |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Đăng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
Ngày bổ sung | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu rút | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu hỏng | Đã ghi mượn | Thư viện | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Nguồn phân loại | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Kho tài liệu | Tổng số lần mượn | Tài liệu mất | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-10-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 19600.00 | 2022-11-24 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-11-09 | 2022-11-09 | 2016-10-13 | 616 | N.0173 | sach | 2 | Nội khoa | |||||
2016-10-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 19600.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-10-13 | 616 | N.0174 | sach | Nội khoa | ||||||||
2016-10-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 19600.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-10-13 | 616 | N.0175 | sach | Nội khoa | ||||||||
2016-10-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 19600.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-10-13 | 616 | N.0176 | sach | Nội khoa | ||||||||
2017-02-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 19600.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2017-02-15 | 616 | N.0776 | sach | Nội khoa | ||||||||
2017-02-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 19600.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2017-02-15 | 616 | N.0777 | sach | Nội khoa | ||||||||
2017-02-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 19600.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2017-02-15 | 616 | N.0778 | sach | Nội khoa | ||||||||
2017-02-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 19600.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2017-02-15 | 616 | N.0779 | sach | Nội khoa | ||||||||
2017-02-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 19600.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2017-02-15 | 616 | N.0780 | sach | Nội khoa | ||||||||
2017-02-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 19600.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2017-02-15 | 616 | N.0781 | sach | Nội khoa | ||||||||
2017-02-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 19600.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2017-02-15 | 616 | N.0782 | sach | Nội khoa | ||||||||
2017-02-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 19600.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2017-02-15 | 616 | N.0783 | sach | Nội khoa | ||||||||
2017-02-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 19600.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2017-02-15 | 616 | N.0784 | sach | Nội khoa | ||||||||
2017-02-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 19600.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-03-20 | 2024-03-20 | 2017-02-15 | 616 | N.0785 | sach | 1 | Nội khoa | ||||||
2017-02-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 19600.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2017-02-15 | 616 | N.0786 | sach | Nội khoa | ||||||||
2017-02-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 19600.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2017-02-15 | 616 | N.0787 | sach | Nội khoa | ||||||||
2017-02-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 19600.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2017-02-15 | 616 | N.0788 | sach | Nội khoa | ||||||||
2017-02-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 19600.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2017-02-15 | 616 | N.0789 | sach | Nội khoa | ||||||||
2017-06-26 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 196000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2017-06-26 | 616 | N.0172 | sach | Nội khoa |