Phụ khoa hình minh họa (Biểu ghi số 984)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00510nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản | Eng |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 618.1 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 618.1 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | PH500KH |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phụ khoa hình minh họa |
Thông tin trách nhiệm | A.D.T Gvan...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1993 |
Nơi xuất bản, phát hành | .- Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 477 tr. |
Khổ | ;27 cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Phụ khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | hinh minh họa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Colin Hodge |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Robin, Callander |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đinh, Quang Minh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_100000000000000 |
Địa chỉ tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Kho tài liệu | Thư viện | Tài liệu rút | Mã Đăng ký cá biệt | Chi phí, giá thay thế | Giá có hiệu lực từ ngày | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu hỏng | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu mất | Dạng tài liệu (KOHA) | Nguồn phân loại | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0112 | 119000.00 | 2016-10-13 | 2 | 2024-04-01 | 618.1 | 2024-04-01 | Sản khoa | 2016-10-13 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0113 | 119000.00 | 2016-10-13 | 618.1 | 0000-00-00 | Sản khoa | 2016-10-13 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0114 | 119000.00 | 2016-10-13 | 618.1 | 0000-00-00 | Sản khoa | 2016-10-13 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0115 | 119000.00 | 2016-10-13 | 618.1 | 0000-00-00 | Sản khoa | 2016-10-13 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0116 | 119000.00 | 2016-10-13 | 618.1 | 0000-00-00 | Sản khoa | 2016-10-13 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0117 | 119000.00 | 2016-10-13 | 618.1 | 0000-00-00 | Sản khoa | 2016-10-13 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0118 | 119000.00 | 2016-10-13 | 618.1 | 0000-00-00 | Sản khoa | 2016-10-13 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0119 | 119000.00 | 2016-10-13 | 618.1 | 0000-00-00 | Sản khoa | 2016-10-13 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0120 | 119000.00 | 2016-10-13 | 618.1 | 0000-00-00 | Sản khoa | 2016-10-13 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0121 | 119000.00 | 2016-10-13 | 618.1 | 0000-00-00 | Sản khoa | 2016-10-13 |