Nội khoa cơ sở (Biểu ghi số 983)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00817nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | N452KH |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nội khoa cơ sở |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Minh An... [và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập1 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Triệu chứng học nội khoa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1993 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 252tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách có 3 chương Chương 1: Triệu chứng học chung Chương 2: Triệu chứng học tim mạch Chương 3: Hô hấp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Triệu chứng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Minh An |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Ngọc Ân |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Văn Dương |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Đăng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
Kho tài liệu | Tài liệu rút | Giá có hiệu lực từ ngày | Tổng số lần mượn | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu mất | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu hỏng | Dạng tài liệu (KOHA) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian ghi mượn gần nhất | Địa chỉ tài liệu | Thư viện | Đã ghi mượn | Chi phí, giá thay thế | Nguồn phân loại | Thời gian giao dịch gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | 2016-10-13 | 3 | 2016-10-13 | 616 | Nội khoa | N.0166 | 2022-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-11-24 | 24000.00 | 2022-11-09 | |||||
sach | 2016-10-13 | 2016-10-13 | 616 | Nội khoa | N.0167 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 24000.00 | 0000-00-00 | ||||||||
sach | 2016-10-13 | 2016-10-13 | 616 | Nội khoa | N.0168 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 24000.00 | 0000-00-00 | ||||||||
sach | 2016-10-13 | 2016-10-13 | 616 | Nội khoa | N.0169 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 24000.00 | 0000-00-00 | ||||||||
sach | 2016-10-13 | 2016-10-13 | 616 | Nội khoa | N.0170 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 24000.00 | 0000-00-00 | ||||||||
sach | 2016-10-13 | 2016-10-13 | 616 | Nội khoa | N.0171 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 24000.00 | 0000-00-00 | ||||||||
sach | 2017-02-15 | 2017-02-15 | 616 | Nội khoa | N.0763 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 16500.00 | 0000-00-00 | ||||||||
sach | 2017-02-15 | 2017-02-15 | 616 | Nội khoa | N.0764 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 16500.00 | 0000-00-00 | ||||||||
sach | 2017-02-15 | 2017-02-15 | 616 | Nội khoa | N.0765 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 16500.00 | 0000-00-00 | ||||||||
sach | 2017-02-15 | 2017-02-15 | 616 | Nội khoa | N.0766 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 16500.00 | 0000-00-00 | ||||||||
sach | 2017-02-15 | 2017-02-15 | 616 | Nội khoa | N.0767 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 16500.00 | 0000-00-00 | ||||||||
sach | 2017-02-15 | 2017-02-15 | 616 | Nội khoa | N.0768 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 16500.00 | 0000-00-00 | ||||||||
sach | 2017-02-15 | 2017-02-15 | 616 | Nội khoa | N.0769 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 16500.00 | 0000-00-00 | ||||||||
sach | 2017-02-15 | 2017-02-15 | 616 | Nội khoa | N.0770 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 16500.00 | 0000-00-00 | ||||||||
sach | 2017-02-15 | 2017-02-15 | 616 | Nội khoa | N.0771 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 16500.00 | 0000-00-00 | ||||||||
sach | 2017-02-15 | 2017-02-15 | 616 | Nội khoa | N.0772 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 16500.00 | 0000-00-00 | ||||||||
sach | 2017-02-15 | 2017-02-15 | 616 | Nội khoa | N.0773 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 16500.00 | 0000-00-00 | ||||||||
sach | 2017-02-15 | 2017-02-15 | 616 | Nội khoa | N.0774 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 16500.00 | 0000-00-00 | ||||||||
sach | 2017-02-15 | 2017-02-15 | 616 | Nội khoa | N.0775 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 16500.00 | 0000-00-00 |