Điều trị học nội khoa (Biểu ghi số 981)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00926nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.5 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.5 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Đ309TR |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Điều trị học nội khoa |
Thông tin trách nhiệm | Trần Ngọc Ân ... [và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 1 |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2002 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 275tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách có 4 chương: Chương 1:Đại cương về điều trị học Chương 2: cấp cứu Chương 3: hô hấp Chương 4: Tiêu hóa Chương 5: Cơ - xương - Khớp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều trị học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh học nội |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Ngọc Ân |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Văn Đính |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Dụ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Thị Thu Hồ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
Giá có hiệu lực từ ngày | Kho tài liệu | Nguồn phân loại | Tài liệu rút | Tài liệu mất | Số định danh (CallNumber) | Thư viện | Tài liệu hỏng | Ngày bổ sung | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Chi phí, giá thay thế | Thời gian giao dịch gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-10-13 | sach | 615.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 30000.00 | 0000-00-00 | N.0162 | Nội khoa | |||||
2016-10-13 | sach | 615.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 30000.00 | 0000-00-00 | N.0163 | Nội khoa | |||||
2016-10-13 | sach | 615.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 30000.00 | 0000-00-00 | N.0164 | Nội khoa | |||||
2016-10-13 | sach | 615.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 30000.00 | 0000-00-00 | N.0165 | Nội khoa |