Hoá sinh học (Biểu ghi số 98)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01069nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 612 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 612 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H401S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Trần, Thanh Nhãn |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hoá sinh học |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thanh Nhãn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | . -Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | , 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 239tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho đào tạo dược sỹ đại học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách được chia làm 11 chương giới thiệu về chuyển hoá của glucid, lipid, protein và acid amin, hemoglobin, acid nucleic cũng như sự liên quan và điều hoà chuyển hoá của các chất, phần này cũng đề cập đến chuyển hoá muối nước, thăng bằng acid base và hoá sinh một số cơ quan: hoá sinh thận và nước tiểu, hoá sinh gan và hoá sinh máu. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hoá sinh |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Thanh Nhãn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần thị Tường Linh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm Thanh Trang |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô Kiến Đức |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
Tài liệu rút | Số định danh (CallNumber) | Địa chỉ tài liệu | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu hỏng | Tổng số lần mượn | Ngày bổ sung | Thư viện | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu mất | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu không cho mượn | Kho tài liệu | Nguồn phân loại | Thời gian giao dịch gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
612 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-04-19 | 2016-07-05 | 5 | 2016-07-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 59000.00 | sach | 2024-04-19 | D.0231 | |||||
612 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-11-15 | 2016-07-05 | 1 | 2016-07-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 59000.00 | sach | 2019-11-20 | D.0232 | |||||
612 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-05 | 2016-07-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 59000.00 | sach | 0000-00-00 | D.0233 | |||||||
612 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-06-03 | 2016-07-05 | 1 | 2016-07-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 59000.00 | sach | 2024-06-03 | D.0234 | |||||
612 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-05 | 2016-07-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 59000.00 | sach | 0000-00-00 | D.0235 | |||||||
612 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-24 | 2016-07-05 | 1 | 2016-07-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 59000.00 | sach | 2024-05-24 | D.0236 | |||||
612 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-05 | 2016-07-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 59000.00 | sach | 0000-00-00 | D.0237 | |||||||
612 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-21 | 2016-07-05 | 1 | 2016-07-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 59000.00 | sach | 2024-05-21 | D.0238 | |||||
612 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-05 | 2016-07-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 59000.00 | sach | 0000-00-00 | D.0239 | |||||||
612 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2021-02-26 | 2016-07-05 | 1 | 2016-07-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 59000.00 | sach | 2021-03-01 | D.0240 | |||||
612 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-03-26 | 2016-07-05 | 1 | 2016-07-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 59000.00 | sach | 2020-05-26 | D.0241 |