Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm (Biểu ghi số 972)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00900nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 613.2 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 613.2 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | D312D |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm |
Thông tin trách nhiệm | Hà Huy Khôi...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 479tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách giúp xác định các vấn đề dinh dưỡng ở cộng đồng và xây dựng các giải pháp phòng chống các bệnh thiếu dinh dưỡng, các bệnh mạn tính có liên quan đến dinh dưỡng. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dinh dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vệ sinh an toàn thực phẩm |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Duy Tường |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Công Khẩn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hà, Huy Khôi |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hà, Thị Anh Đào |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_200000000000000 |
Kho tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu hỏng | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Chi phí, giá thay thế | Ngày bổ sung | Nguồn phân loại | Tài liệu rút | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu mất | Số định danh (CallNumber) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-10-13 | Y công cộng | 51000.00 | 2016-10-13 | YCC.0374 | 613.2 | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-10-13 | Y công cộng | 51000.00 | 2016-10-13 | YCC.0375 | 613.2 | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-10-13 | Y công cộng | 51000.00 | 2016-10-13 | YCC.0376 | 613.2 | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-10-13 | Y công cộng | 51000.00 | 2016-10-13 | YCC.0377 | 613.2 | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-10-13 | Y công cộng | 51000.00 | 2016-10-13 | YCC.0378 | 613.2 | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-10-13 | Y công cộng | 51000.00 | 2016-10-13 | YCC.0379 | 613.2 | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-10-13 | Y công cộng | 51000.00 | 2016-10-13 | YCC.0380 | 613.2 | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-10-13 | Y công cộng | 51000.00 | 2016-10-13 | YCC.0381 | 613.2 | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-10-13 | Y công cộng | 51000.00 | 2016-10-13 | YCC.0382 | 613.2 | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-10-13 | Y công cộng | 51000.00 | 2016-10-13 | YCC.0383 | 613.2 | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-10-13 | Y công cộng | 51000.00 | 2016-10-13 | YCC.0384 | 613.2 | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-10-13 | Y công cộng | 51000.00 | 2016-10-13 | YCC.0385 | 613.2 | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-10-13 | Y công cộng | 51000.00 | 2016-10-13 | YCC.0386 | 613.2 | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-10-13 | Y công cộng | 51000.00 | 2016-10-13 | YCC.0387 | 613.2 | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-10-13 | Y công cộng | 51000.00 | 2016-10-13 | YCC.0388 | 613.2 |