Bài giảng Bệnh học nội khoa (Biểu ghi số 970)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00903nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.07 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.07 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B256H |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài giảng Bệnh học nội khoa |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Minh An ... [và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 1 |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ mười có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2007 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 447tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách có 4 chương: Chương 1: Máu và cơ quan tạo máu Chương 2: Hô hấp Chương 3: Nội Tiết Chương 4: Thận tiết niệu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh học nội |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Minh An |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hà Phan Hải An |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô, Quý Châu |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đỗ, Trung Quân |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
Địa chỉ tài liệu | Tài liệu rút | Chi phí, giá thay thế | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Thư viện | Tổng số lần mượn | Tài liệu hỏng | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu mất | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Kho tài liệu | Nguồn phân loại | Dạng tài liệu (KOHA) | Ngày bổ sung | Tài liệu không cho mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 68000.00 | 2020-10-14 | 2016-10-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 12 | 2023-03-20 | 616.07 | N.0097 | sach | Nội khoa | 2016-10-13 |