Hoá sinh học (Biểu ghi số 97)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01070nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 612 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 612 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H401S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Trần, Thanh Nhãn |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hoá sinh học |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thanh Nhãn, Trần thị Tường Linh, Phạm Thanh Trang |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Phần 1: Hoá sinh cấu trúc |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | . -Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 167tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho đào tạo dược sỹ đại học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách được chia làm hai phần: 1.Hoá sinh cấu trúc gồm bài mở đầu và 7 chương giới thiệu cấu trúc tính chất lý hoá và chức năng của glucid, lipid, protid, hemoglobin, acid nucleic, enzym, các quá trình trao đổi năng lượng. 2.Chuyển hoá các chất và hoá sinh lâm sàng gồm 10 chương. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hoá sinh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cấu trúc |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Thanh Nhãn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, thị Tường Linh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Thanh Trang |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
Tài liệu mất | Địa chỉ tài liệu | Nguồn phân loại | Số định danh (CallNumber) | Ngày bổ sung | Giá có hiệu lực từ ngày | Chi phí, giá thay thế | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu rút | Tài liệu không cho mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Thời gian giao dịch gần nhất | Kho tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tài liệu hỏng | Thư viện |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 612 | 2016-07-05 | 2016-07-05 | 38000.00 | D.0242 | 2020-03-26 | 2020-05-26 | sach | Dược khoa | 5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 612 | 2016-07-05 | 2016-07-05 | 38000.00 | D.0243 | 2021-02-26 | 2021-03-01 | sach | Dược khoa | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 612 | 2016-07-05 | 2016-07-05 | 38000.00 | D.0244 | 0000-00-00 | sach | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 612 | 2016-07-05 | 2016-07-05 | 38000.00 | D.0245 | 2024-06-13 | 2024-06-13 | sach | Dược khoa | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 612 | 2016-07-05 | 2016-07-05 | 38000.00 | D.0246 | 0000-00-00 | sach | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |