000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01115nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản |
Eng |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
611 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
611 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
ATL100S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Johannes W. Rohen |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Atlas giải phẫu người |
Thông tin trách nhiệm |
Johannes W. Rohen...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2002 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
532tr. |
Khổ |
;30cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
cuốn sách có nội dung đề cập chủ yếu tới các tạng (cơ quan). Nội dung cuốn sách không đi vào mô tả các cấu trúc giải phẫu với những chi tiết rườm rà và vô bổ mà tập trung trình bày các cấu trúc này trong mối tương quan với ý nghĩa lâm sàng của chúng theo phương pháp định khu, nhằm phát huy tới mức tối đa tính hữu dụng của giải phẫu học đối với thực hành y học. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Giải phẫu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Người |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Atlas |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Chihiro Yokochi |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Elke Lutjen Drecoll |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Huy (dịch) |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ, Bá Anh (dịch) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
611_000000000000000 |