Bệnh học nội khoa (Biểu ghi số 966)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00812nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.07 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.07 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B256H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Đăng Thụ |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bệnh học nội khoa |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đăng Thụ; Nguyễn Hữu Lộc |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2003 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 200tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách được biên soạn theo hình thức và nội dung mới, được bổ sung hài hòa những quan niệm , kiến thức và kỹ năng mới phù hợp với giai đoạn hiện nay đáp ứng cho công tác bảo vệ sức khỏe của nhân dân. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh học nội |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh học |
655 07 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Hữu Lộc |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
Tài liệu rút | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Thư viện | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu hỏng | Ngày bổ sung | Kho tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian giao dịch gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu không cho mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 616.07 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0084 | 2016-10-13 | sach | 2016-10-13 | 2019-02-26 | 23000.00 | 2019-02-26 | |||||
616.07 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0086 | 2016-10-13 | sach | 2016-10-13 | 0000-00-00 | 23000.00 | |||||||
616.07 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0087 | 2016-10-13 | sach | 2016-10-13 | 0000-00-00 | 23000.00 | |||||||
616.07 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0088 | 2016-10-13 | sach | 2016-10-13 | 0000-00-00 | 23000.00 | |||||||
616.07 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0089 | 2016-10-13 | sach | 2016-10-13 | 0000-00-00 | 23000.00 | |||||||
616.07 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0090 | 2016-10-13 | sach | 2016-10-13 | 0000-00-00 | 23000.00 | |||||||
616.07 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0091 | 2016-10-13 | sach | 2016-10-13 | 0000-00-00 | 23000.00 | |||||||
616.07 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0092 | 2016-10-13 | sach | 2016-10-13 | 0000-00-00 | 23000.00 | |||||||
616.07 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0093 | 2016-10-13 | sach | 2016-10-13 | 0000-00-00 | 23000.00 | |||||||
1 | 616.07 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0094 | 2016-10-13 | sach | 2016-10-13 | 2019-04-24 | 23000.00 | 2019-04-16 | |||||
616.07 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0095 | 2016-10-13 | sach | 2016-10-13 | 0000-00-00 | 23000.00 | |||||||
616.07 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.1421 | 2016-12-30 | sach | 2016-12-30 | 0000-00-00 | 23000.00 | |||||||
616.07 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.1422 | 2016-12-30 | sach | 2016-12-30 | 0000-00-00 | 23000.00 | |||||||
616.07 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.1423 | 2016-12-30 | sach | 2016-12-30 | 0000-00-00 | 23000.00 | |||||||
616.07 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.1424 | 2016-12-30 | sach | 2016-12-30 | 0000-00-00 | 23000.00 | |||||||
616.07 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.1425 | 2016-12-30 | sach | 2016-12-30 | 0000-00-00 | 23000.00 | |||||||
616.07 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.1426 | 2016-12-30 | sach | 2016-12-30 | 0000-00-00 | 23000.00 | |||||||
616.07 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.1427 | 2016-12-30 | sach | 2016-12-30 | 0000-00-00 | 23000.00 | |||||||
616.07 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.1428 | 2016-12-30 | sach | 2016-12-30 | 0000-00-00 | 23000.00 | |||||||
616.07 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.1429 | 2016-12-30 | sach | 2016-12-30 | 0000-00-00 | 23000.00 | |||||||
616.07 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.1430 | 2016-12-30 | sach | 2016-12-30 | 0000-00-00 | 23000.00 | |||||||
616.07 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.1431 | 2016-12-30 | sach | 2016-12-30 | 0000-00-00 | 23000.00 | |||||||
1 | 616.07 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0085 | 2017-06-26 | sach | 2017-06-26 | 2019-09-11 | 23000.00 | 2019-09-11 |