Giản yếu Giải phẫu người (Biểu ghi số 964)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01119nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 611 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 611 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | GI105Y |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giản yếu Giải phẫu người |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Quang Quyền ... [và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần hai |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản | Có sữa chữa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-TP Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 476tr. |
Khổ | ;21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | cuốn sách gồm có 12 chương với nội dung mỗi chương là: chương 1: mở đàu chương 2: tế bào và mô chương 3: hệ xương và khớp chương 4: hệ cơ chương 5: hệ thần kinh chương 6: hệ giác quan chương 7: hệ tiêu hoá chương 8: hệ tim mạch chương 9: hệ hô hấp chương 10: hệ nội tiết chương 11: hệ tiết niệu chương 12: hệ sinh dục |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Giải phẫu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Người |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Giản yếu |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Đăng Diệu |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn,Văn Đức |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Cường |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Quang Quyền |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
Thư viện | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Số định danh (CallNumber) | Tổng số lần mượn | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu rút | Thời gian giao dịch gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Thời gian ghi mượn gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Ngày bổ sung | Giá có hiệu lực từ ngày |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | 6 | 2024-05-28 | 55000.00 | 2024-05-28 | YCS.0306 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-13 | 2016-10-13 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | 0000-00-00 | 55000.00 | YCS.0307 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-13 | 2016-10-13 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | 0000-00-00 | 55000.00 | YCS.0308 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-13 | 2016-10-13 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | 1 | 2022-12-13 | 55000.00 | 2022-12-13 | YCS.0309 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-13 | 2016-10-13 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | 0000-00-00 | 55000.00 | YCS.0310 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-13 | 2016-10-13 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | 0000-00-00 | 55000.00 | YCS.0311 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-13 | 2016-10-13 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | 1 | 2024-04-24 | 55000.00 | 2024-04-24 | YCS.0312 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-13 | 2016-10-13 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | 0000-00-00 | 55000.00 | YCS.0313 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-13 | 2016-10-13 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | 0000-00-00 | 55000.00 | YCS.0314 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-13 | 2016-10-13 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | 0000-00-00 | 55000.00 | YCS.0315 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-13 | 2016-10-13 |