000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00763nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
363.72 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
363.72 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
V250S |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Vệ sinh môi trường |
Thông tin trách nhiệm |
Đào Ngọc Phong...[và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Tập 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1995 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
156tr. |
Khổ |
; 27cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường ĐH Y Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Sách đề cập những vấn đề của môi trường sống và các chiến lược phòng chống ô nhiễm môi trường. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Vệ sinh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Môi trường |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Ngọc Đăng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Vĩ Hùng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Đắc Hy |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đặng, Viết Khoa |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
363_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
363_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
363_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
363_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
363_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
363_720000000000000 |