Xây dựng và triển khai các dự án y tế (Biểu ghi số 954)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00917nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | X126D |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Xây dựng và triển khai các dự án y tế |
Thông tin trách nhiệm | Phí Văn Thâm...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 357tr. |
Khổ | ;21cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm 6 chương: 1. Chuẩn bị xây dựng dự án. 2. Thiết kế và lập kế hoạch dự án. 3. Phê duyệt dự án. 4.Triển khai thực hiện dự án. 5. Kiểm tra, giám sát và đánh giá các dự án 6. Bài tập tình huống |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Xây dựng và triển khai |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dự án y tế |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Quốc Bảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phan, Thục Anh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hà, Đắc Biên |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trương, Việt Dũng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
Thời gian ghi mượn gần nhất | Kho tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Số định danh (CallNumber) | Giá có hiệu lực từ ngày | Tổng số lần mượn | Tài liệu mất | Tài liệu không cho mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Ngày bổ sung | Thư viện | Chi phí, giá thay thế | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu rút | Tài liệu hỏng | Dạng tài liệu (KOHA) | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | YCC.0340 | 610 | 2016-10-11 | 0000-00-00 | 2016-10-11 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 89000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | |||||||
sach | YCC.0341 | 610 | 2016-10-11 | 0000-00-00 | 2016-10-11 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 89000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | |||||||
sach | YCC.0342 | 610 | 2016-10-11 | 0000-00-00 | 2016-10-11 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 89000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | |||||||
sach | YCC.0343 | 610 | 2016-10-11 | 0000-00-00 | 2016-10-11 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 89000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | |||||||
sach | YCC.0344 | 610 | 2016-10-11 | 0000-00-00 | 2016-10-11 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 89000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | |||||||
sach | YCC.0345 | 610 | 2016-10-11 | 0000-00-00 | 2016-10-11 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 89000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | |||||||
2024-04-19 | sach | YCC.0346 | 610 | 2016-10-11 | 1 | 2024-04-19 | 2016-10-11 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 89000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | |||||
sach | YCC.0347 | 610 | 2016-10-11 | 0000-00-00 | 2016-10-11 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 89000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | |||||||
sach | YCC.0348 | 610 | 2016-10-11 | 0000-00-00 | 2016-10-11 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 89000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | |||||||
sach | YCC.0349 | 610 | 2016-10-11 | 0000-00-00 | 2016-10-11 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 89000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | |||||||
sach | YCC.0350 | 610 | 2016-10-11 | 0000-00-00 | 2016-10-11 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 89000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | |||||||
sach | YCC.0351 | 610 | 2016-10-11 | 0000-00-00 | 2016-10-11 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 89000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng |