Nội khoa cơ sở (Biểu ghi số 950)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00935nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | N452KH |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nội khoa cơ sở |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Minh An... [và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 2 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Triệu chứng học nội khoa |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ tám có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2004 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 418tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách có 4 chương Chương 6: Máu và cơ quan tạo máu Chương 7: Nội tiết Chương 8: Triệu chứng học tiêu hoá Chương 9: Thận và tiết niệu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Triệu chứng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Minh An |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Ngọc Ân |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Văn Dương |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Đăng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
Thời gian ghi mượn gần nhất | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu mất | Kho tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Giá có hiệu lực từ ngày | Nguồn phân loại | Ngày bổ sung | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu rút | Tài liệu hỏng | Thư viện | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Địa chỉ tài liệu | Số định danh (CallNumber) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023-12-07 | 2024-02-27 | sach | 43000.00 | 2016-10-11 | 2016-10-11 | N.0079 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | 10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616 | |||||
2018-09-26 | 2018-09-26 | sach | 43000.00 | 2016-10-11 | 2016-10-11 | N.0080 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616 | |||||
2018-09-26 | 2018-09-26 | sach | 43000.00 | 2016-10-11 | 2016-10-11 | N.0081 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616 | |||||
2023-02-20 | 2023-02-20 | sach | 43000.00 | 2016-10-11 | 2016-10-11 | N.0082 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616 | |||||
2019-12-27 | 2019-12-27 | sach | 43000.00 | 2016-10-11 | 2016-10-11 | N.0083 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616 |