Hoá sinh học (Biểu ghi số 95)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01030nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 612 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H401S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Xuân Thắng |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hoá sinh học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Xuân Thắng, Đào Kim Chi, Phạm Quang Tùng, Nguyễn Văn Đồng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | . - Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | , 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 553tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho đào tạo dược sỹ đại học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Hoá sinh học gồm 15 chương với hai nội dung chính: 1.Hoá sinh cấu trúc: giới thiệu cấu trúc , tính chất và chức năng các thành phần cấu tạo của tế bào 2. Hoá sinh chuyển hoá: giới thiệu chuyển hoá các chất chủ yếu trong cơ thể, hoá sinh lâm sàng. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hoá sinh |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Xuân Thắng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đào, Kim Chi |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Quang Tùng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Đồng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu hỏng | Giá có hiệu lực từ ngày | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian ghi mượn gần nhất | Kho tài liệu | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu mất | Ngày bổ sung | Tài liệu rút | Số định danh (CallNumber) | Thời gian giao dịch gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Nguồn phân loại | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Tổng số lần mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dược khoa | 2016-07-05 | D.0247 | 2019-11-15 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-05 | 612 | 2019-11-15 | 55300.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 3 | |||||
Dược khoa | 2016-07-05 | D.0248 | 2019-11-15 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-05 | 612 | 2019-11-20 | 55300.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | |||||
Dược khoa | 2016-07-05 | D.0249 | 2018-12-07 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-05 | 612 | 2018-12-12 | 55300.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2 | |||||
Dược khoa | 2016-07-05 | D.0250 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-05 | 612 | 0000-00-00 | 55300.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dược khoa | 2016-07-05 | D.0251 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-05 | 612 | 0000-00-00 | 55300.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dược khoa | 2016-07-05 | D.0252 | 2020-03-26 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-05 | 612 | 2020-03-26 | 55300.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | |||||
Dược khoa | 2016-07-05 | D.0253 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-05 | 612 | 0000-00-00 | 55300.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dược khoa | 2016-07-05 | D.0254 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-05 | 612 | 0000-00-00 | 55300.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dược khoa | 2016-07-05 | D.0255 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-05 | 612 | 2018-11-23 | 55300.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dược khoa | 2016-07-05 | D.0256 | 2024-03-23 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-05 | 612 | 2024-03-23 | 55300.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2 |