Nội khoa cơ sở (Biểu ghi số 948)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00980nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | N452KH |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nội khoa cơ sở |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Minh An ... [và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 1 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Triệu chứng học nội khoa |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ chín có sửa chữa bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2007 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 440tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách có 5 chương Chương 1: Triệu chứng học chung Chương 2: Triệu chứng học tim mạch Chương 3: Hô hấp Chương 4: Thần kinh học Chương 5: Triệu chứng học bộ máy vận động |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Triệu chứng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Minh An |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Ngọc Ân |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Văn Dương |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Đăng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
Tài liệu rút | Thời gian ghi mượn gần nhất | Địa chỉ tài liệu | Thời gian giao dịch gần nhất | Nguồn phân loại | Tài liệu không cho mượn | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Chi phí, giá thay thế | Kho tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Tổng số lần mượn | Tài liệu mất | Dạng tài liệu (KOHA) | Mã Đăng ký cá biệt | Thư viện | Tài liệu hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-04-26 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-24 | 2016-10-11 | 616 | 66000.00 | sach | 2016-10-11 | 15 | Nội khoa | N.0073 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
2018-11-26 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2018-11-26 | 2016-10-11 | 616 | 66000.00 | sach | 2016-10-11 | 1 | Nội khoa | N.0074 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
2019-11-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-11-26 | 2016-10-11 | 616 | 66000.00 | sach | 2016-10-11 | 1 | Nội khoa | N.0075 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
2023-08-29 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-03-13 | 2016-10-11 | 616 | 66000.00 | sach | 2016-10-11 | 1 | Nội khoa | N.0076 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
2019-12-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-12-27 | 2016-10-11 | 616 | 66000.00 | sach | 2016-10-11 | 1 | Nội khoa | N.0077 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
2024-04-26 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-04-26 | 2016-10-11 | 616 | 66000.00 | sach | 2016-10-11 | 2 | Nội khoa | N.0078 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |