Bệnh học viêm và các bệnh nhiễm khuẩn (Biểu ghi số 945)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00665nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B256H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Lê, Đình Roanh |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bệnh học viêm và các bệnh nhiễm khuẩn |
Thông tin trách nhiệm | Lê Đình Roanh, Nguyễn Văn Chủ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2009 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 211tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách gồm có 3 phần Phần 1: Viêm Phần 2: Đổi mới và sửa chữa Phần 3: Các bệnh nhiễm khuẩn |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Viêm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nhiễm khuẩn |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Chủ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
Giá có hiệu lực từ ngày | Kho tài liệu | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu mất | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Thời gian giao dịch gần nhất | Thư viện | Chi phí, giá thay thế | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Ngày bổ sung | Tài liệu rút | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu không cho mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-10-11 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | 2023-06-19 | 2023-06-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 69000.00 | 2016-10-11 | 616.9 | N.0063 | Nội khoa | |||||
2016-10-11 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 69000.00 | 2016-10-11 | 616.9 | N.0064 | Nội khoa | |||||||
2016-10-11 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 69000.00 | 2016-10-11 | 616.9 | N.0065 | Nội khoa | |||||||
2016-10-11 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 69000.00 | 2016-10-11 | 616.9 | N.0066 | Nội khoa | |||||||
2016-10-11 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 69000.00 | 2016-10-11 | 616.9 | N.0067 | Nội khoa |