Y tế cộng đồng (Biểu ghi số 942)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00715nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Y600T |
110 1# - Mục từ chính -- Tên tập thể | |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ | The MEDEX Primary Health Care Series |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Y tế cộng đồng |
Thông tin trách nhiệm | Nghiêm Xuân Đức (dịch) |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 229tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Modul đào tạo cán bộ y tế trung học |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tài liệu giúp tìm hiểu về cộng đồng, môi trường, dinh dưỡng... cách thực hiện cuộc điều tra sức khỏe cộng đồng và lập kế hoạch tổ chức thực hiện tại cộng đồng. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Y tế cộng đồng |
655 07 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu rút | Tài liệu hỏng | Chi phí, giá thay thế | Số định danh (CallNumber) | Nguồn phân loại | Tài liệu mất | Tài liệu không cho mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Kho tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Thư viện | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0000-00-00 | 0.00 | 610 | 2016-10-11 | sach | YCC.0295 | Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-11 | |||||
0000-00-00 | 0.00 | 610 | 2016-10-11 | sach | YCC.0296 | Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-11 | |||||
0000-00-00 | 0.00 | 610 | 2016-10-11 | sach | YCC.0297 | Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-11 | |||||
0000-00-00 | 0.00 | 610 | 2016-10-11 | sach | YCC.0298 | Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-11 | |||||
0000-00-00 | 0.00 | 610 | 2016-10-11 | sach | YCC.0299 | Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-11 | |||||
0000-00-00 | 0.00 | 610 | 2016-10-11 | sach | YCC.0300 | Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-11 | |||||
0000-00-00 | 0.00 | 610 | 2016-10-11 | sach | YCC.0301 | Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-11 | |||||
0000-00-00 | 0.00 | 610 | 2016-10-11 | sach | YCC.0302 | Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-11 | |||||
0000-00-00 | 0.00 | 610 | 2016-10-11 | sach | YCC.0303 | Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-11 | |||||
0000-00-00 | 0.00 | 610 | 2016-10-11 | sach | YCC.0304 | Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-11 | |||||
0000-00-00 | 0.00 | 610 | 2016-10-11 | sach | YCC.0305 | Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-11 | |||||
0000-00-00 | 0.00 | 610 | 2016-10-11 | sach | YCC.0306 | Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-11 | |||||
0000-00-00 | 0.00 | 610 | 2016-10-11 | sach | YCC.0307 | Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-11 | |||||
0000-00-00 | 0.00 | 610 | 2016-10-11 | sach | YCC.0308 | Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-11 | |||||
0000-00-00 | 0.00 | 610 | 2016-10-11 | sach | YCC.0309 | Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-11 | |||||
0000-00-00 | 0.00 | 610 | 2016-10-11 | sach | YCC.0310 | Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-11 | |||||
0000-00-00 | 0.00 | 610 | 2016-10-11 | sach | YCC.0311 | Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-11 | |||||
0000-00-00 | 0.00 | 610 | 2016-10-11 | sach | YCC.0312 | Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-11 |