Cây thuốc bài thuốc & biệt dược (Biểu ghi số 939)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00718nam a2200217 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 615.03
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 615.03
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) C102S
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Phạm, Thiệp
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Cây thuốc bài thuốc & biệt dược
Thông tin trách nhiệm Phạm Thiệp; Lê Văn Thuần, Bùi Xuân Chương
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành .-TP Hồ Chí Minh
Tên nhà xuất bản, phát hành :Y học
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2000
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 702tr.
Khổ ; 27cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Nội dung sách gồm, cây thuốc, bài thuốc, động vật làm thuốc, khoáng chất làm thuốc, biệt dược
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Cây thuốc
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Bài thuốc
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Biệt dược
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại sách tham khảo
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Lê, Văn Thuần
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Bùi, Xuân Chương
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_030000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_030000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_030000000000000
Bản tài liệu
Tài liệu rút Ngày bổ sung Mã Đăng ký cá biệt Nguồn phân loại Thư viện Tài liệu mất Dạng tài liệu (KOHA) Tài liệu hỏng Tổng số lần mượn Số định danh (CallNumber) Kho tài liệu Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Tài liệu không cho mượn Địa chỉ tài liệu Chi phí, giá thay thế Thời gian giao dịch gần nhất
 2016-10-10TK.0015 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang sách tham khảo 1615.03sach2024-05-232016-10-10 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang125000.002024-05-23
 2016-10-10TK.0016 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang sách tham khảo  615.03sach 2016-10-10 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang125000.000000-00-00
 2016-10-10TK.0017 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang sách tham khảo  615.03sach 2016-10-10 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang125000.000000-00-00

Powered by Koha