Giải phẫu học lâm sàng (Biểu ghi số 936)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00910nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 611 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 611 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | GI103PH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Ellis, Harold |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giải phẫu học lâm sàng |
Thông tin trách nhiệm | Ellis Harold; Nguyễn Văn Huy (dịch) |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | xuất bản lần thứ 7 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 449tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trong cuốn sách này những áp dụng lâm sàng được nêu ra bất cứ khi nào có thể được, lần xuất bản này đã được xem xét và sữa chữa hoàn toàn. Mục lục: phần 1: Ngực Phần 2: Bụng và chậu hông Phần 3: Chi trên. Phần 4: Chi dưới Phần 5: đầu và cổ Phần 6: Hệ thần kinh trung ương |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Lâm sàng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Giải phẫu học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Huy (dịch) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
Thời gian giao dịch gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu mất | Giá có hiệu lực từ ngày | Ngày bổ sung | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu rút | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Chi phí, giá thay thế | Thư viện | Nguồn phân loại | Tổng số lần mượn | Tài liệu hỏng | Địa chỉ tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020-12-21 | 611 | 2016-10-10 | 2016-10-10 | YCS.0204 | 2019-10-11 | 113000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | |||||
0000-00-00 | 611 | 2016-10-10 | 2016-10-10 | YCS.0205 | 113000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | |||||||
0000-00-00 | 611 | 2016-10-10 | 2016-10-10 | YCS.0206 | 113000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | |||||||
0000-00-00 | 611 | 2016-10-10 | 2016-10-10 | YCS.0207 | 113000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở |