Nội bệnh lý (Biểu ghi số 935)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01096nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.97 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.97 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | N452B |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nội bệnh lý |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Năng An...[và những người khác] |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Phần dị ứng - miễn dịch lâm sàng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 126tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách có 11 bài, tiêu đề mỗi bài như sau: Bài 1: Đại cương về các phản ứng và bệnh dị ứng Bài 2: Dị nguyên Bài 3: Hen phế quản Bài 4: Dị ứng thuốc Bài 5: Sốc phản vệ Bài 6: Mày đay - phù Quincke Bài 8: Dị ứng thức ăn Bài 9: Viêm mao mạch dị ứng Bài 10: Lupus ban đỏ hệ thống Bài 11: Xơ cứng bìa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nội |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dị ứng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Miễn dịch |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phan, Quang Đoàn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Vân |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Đoàn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Năng An |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_970000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_970000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_970000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_970000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_970000000000000 |
Tài liệu mất | Giá có hiệu lực từ ngày | Nguồn phân loại | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu rút | Ngày bổ sung | Tài liệu hỏng | Số định danh (CallNumber) | Địa chỉ tài liệu | Thời gian giao dịch gần nhất | Tổng số lần mượn | Thư viện | Thời gian ghi mượn gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu không cho mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-10-10 | 31500.00 | 2016-10-10 | 616.97 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-29 | 3 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-29 | Y cơ sở | YCS.0178 | |||||
2016-10-10 | 31500.00 | 2016-10-10 | 616.97 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | YCS.0179 | |||||||
2016-10-10 | 31500.00 | 2016-10-10 | 616.97 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | YCS.0180 | |||||||
2016-10-10 | 31500.00 | 2016-10-10 | 616.97 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | YCS.0181 | |||||||
2016-10-10 | 31500.00 | 2016-10-10 | 616.97 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | YCS.0182 |