Giải phẫu học và sinh lý học ở người khỏe người bệnh (Biểu ghi số 933)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00978nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 611 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 611 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | GI103PH |
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Ross |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giải phẫu học và sinh lý học ở người khỏe người bệnh |
Thông tin trách nhiệm | Ross; Winlson, Nguyễn Văn Huy (dịch) |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 579tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nội dung cuốn sách bao gồm như sau: Chương 1: giới thiệu vắn tắt về những mối quan hệ qua lại giữa tất cả các hệ thống cơ thể. Để tránh lặp lại không cần thiết, những mô tả đại cương về các khối i và viêm sẽ lần lượt được gộp vào chương 2 và 3. Quá trình liền vết thương được đề cập tới ở chương 11. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bài giảng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Giải phẫu học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Winlson |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Huy (dịch) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
Nguồn phân loại | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu hỏng | Giá có hiệu lực từ ngày | Địa chỉ tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu rút | Thời gian ghi mượn gần nhất | Thời gian giao dịch gần nhất | Thư viện | Tài liệu mất | Mã Đăng ký cá biệt | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Ngày bổ sung | Chi phí, giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-10-10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | 2019-11-21 | 2019-12-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCS.0193 | Y cơ sở | 1 | 2016-10-10 | 145000.00 | |||||
2016-10-10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCS.0194 | Y cơ sở | 2016-10-10 | 145000.00 | |||||||
2016-10-10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | 2019-05-08 | 2019-05-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCS.0195 | Y cơ sở | 1 | 2016-10-10 | 145000.00 | |||||
2016-10-10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCS.0196 | Y cơ sở | 2016-10-10 | 145000.00 | |||||||
2016-10-10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCS.0197 | Y cơ sở | 2016-10-10 | 145000.00 | |||||||
2016-10-10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCS.0198 | Y cơ sở | 2016-10-10 | 145000.00 | |||||||
2016-10-10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCS.0199 | Y cơ sở | 2016-10-10 | 145000.00 | |||||||
2016-10-10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCS.0200 | Y cơ sở | 2016-10-10 | 145000.00 | |||||||
2016-10-10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCS.0201 | Y cơ sở | 2016-10-10 | 145000.00 | |||||||
2016-10-10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCS.0202 | Y cơ sở | 2016-10-10 | 145000.00 | |||||||
2016-10-10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCS.0203 | Y cơ sở | 2016-10-10 | 145000.00 |