Bài giảng giải phẫu học (Biểu ghi số 932)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01147nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 611 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 611 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B103GI |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài giảng giải phẫu học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Huy...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 327tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội Bộ môn giải phẫu học. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | cuốn sách này được biên soạn tập bài giảng theo các định hướng: mô tả ngắn gọn và loại bỏ những chi tiết ít quan trọng, sắp xếp các nội dung mô tả theo kiểu giải phẫu hệ thống, thống nhất về danh pháp giải phẫu dịch từ nguyên nghĩa Latin và cập nhật những từ mà Hội đồng Danh pháp giải phẫu quốc tế mới thay thế, và cải tiến các hệ thống các hình minh họa. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bài giảng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Giải phẫu học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Hữu Hưng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Bá Anh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hoàng, Văn Cúc |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Huy |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
Địa chỉ tài liệu | Tài liệu rút | Mã Đăng ký cá biệt | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu hỏng | Giá có hiệu lực từ ngày | Ngày bổ sung | Tổng số lần mượn | Chi phí, giá thay thế | Thư viện | Nguồn phân loại | Tài liệu không cho mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Thời gian giao dịch gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu mất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCS.0183 | Y cơ sở | 2016-10-10 | 2016-10-10 | 1 | 43000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-05-16 | 2022-05-25 | 611 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCS.0184 | Y cơ sở | 2016-10-10 | 2016-10-10 | 43000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 611 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCS.0185 | Y cơ sở | 2016-10-10 | 2016-10-10 | 1 | 43000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2018-09-26 | 2018-09-26 | 611 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCS.0186 | Y cơ sở | 2016-10-10 | 2016-10-10 | 43000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 611 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCS.0187 | Y cơ sở | 2016-10-10 | 2016-10-10 | 43000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 611 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCS.0188 | Y cơ sở | 2016-10-10 | 2016-10-10 | 43000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 611 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCS.0189 | Y cơ sở | 2016-10-10 | 2016-10-10 | 1 | 43000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2023-05-22 | 2023-05-22 | 611 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCS.0190 | Y cơ sở | 2016-10-10 | 2016-10-10 | 43000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 611 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCS.0191 | Y cơ sở | 2016-10-10 | 2016-10-10 | 43000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 611 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCS.0192 | Y cơ sở | 2016-10-10 | 2016-10-10 | 1 | 43000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-04-26 | 2022-05-04 | 611 |