Hướng dẫn đọc điện tim (Biểu ghi số 931)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01193nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.1 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.1 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H561D |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Trần, Đỗ Trinh |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hướng dẫn đọc điện tim |
Thông tin trách nhiệm | Trần Đỗ Trinh; Trần Văn Đồng |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | tái bản lần thứ 3 |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản | có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1994 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 183tr. |
Khổ | ;21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | sách có 4 chương với nội dung mỗi chương như sau: Chương I: những khái niệm cơ bản cần nắm. (phương pháp, các quy trình, sự hình thành, các chuyển đạo.....) Chương II: Hướng dẫn đọc một điện tim đồ ( cách phát hiện sai lầm khi ghi, tính tần số, trục điện tim...) Chương III: Tập hợp thành những hội chứng ( các hội chứng, các rối loạn, thăm dò điện sinh lý..) Chương IV: Áp dụng vào chẩn đoán và theo dõi bệnh. ( bệnh van tim mắc phải, bệnh tim bẩm sinh, các bệnh khác...) |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hướng dẫn |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Đọc điện tim |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Văn Đồng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
Giá có hiệu lực từ ngày | Thư viện | Số định danh (CallNumber) | Thời gian giao dịch gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu rút | Mã Đăng ký cá biệt | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu hỏng | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-10-10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.1 | 2024-04-06 | Y cơ sở | 1 | 2024-03-30 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCS.0175 | 13000.00 | 2016-10-10 | |||||
2016-10-10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.1 | 0000-00-00 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCS.0176 | 13000.00 | 2016-10-10 | |||||||
2016-10-10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.1 | 0000-00-00 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCS.0177 | 13000.00 | 2016-10-10 |