Hướng dẫn đọc điện tim (Biểu ghi số 928)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01235nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.1 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.1 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H561D |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Trần. Đỗ Trinh |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hướng dẫn đọc điện tim |
Thông tin trách nhiệm | Trần Đỗ Trinh; Trần Văn Đồng |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | tái bản lần thứ 10 |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản | có sữa chữa bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 208tr. |
Khổ | ;21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | sách có 5 chương với nội dung mỗi chương như sau: Chương I: những khái niệm cơ bản cần nắm. (phương pháp, các quy trình, sự hình thành, các chuyển đạo.....) Chương II: Hướng dẫn đọc một điện tim đồ ( cách phát hiện sai lầm khi ghi, tính tần số, trục điện tim...) Chương III: Phân tích hình dạng sóng Chương IV: Tập hợp thành những hội chứng ( các hội chứng, các rối loạn, thăm dò điện sinh lý..) Chương V: Áp dụng vào chẩn đoán và theo dõi bệnh. ( bệnh van tim mắc phải, bệnh tim bẩm sinh, các bệnh khác...) |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hướng dẫn |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Đọc điện tim |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Văn Đồng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
Nguồn phân loại | Thư viện | Thời gian ghi mượn gần nhất | Ngày bổ sung | Thời gian giao dịch gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu mất | Tài liệu rút | Tài liệu không cho mượn | Tổng số lần mượn | Chi phí, giá thay thế | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-11-23 | 2016-10-10 | 2020-11-23 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.1 | YCS.0169 | 2 | 17000.00 | 2016-10-10 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | 0000-00-00 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.1 | YCS.0170 | 17000.00 | 2016-10-10 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | 0000-00-00 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.1 | YCS.0171 | 17000.00 | 2016-10-10 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | 0000-00-00 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.1 | YCS.0172 | 17000.00 | 2016-10-10 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | 0000-00-00 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.1 | YCS.0173 | 17000.00 | 2016-10-10 |