Bệnh học (Biểu ghi số 925)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00854nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.07 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.07 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B256H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Lê, Thị Luyến |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bệnh học |
Thông tin trách nhiệm | Lê Thị Luyến; Nguyễn Thị Hương Giang, Trần Thị Thanh Huyền |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2010 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 342tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo dược sĩ đại học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách cung cấp những kiến thức cơ bản về nguyên nhân gây bệnh, cơ chế bệnh sinh, triệu chứng điển hình của bệnh. Đưa ra hướng điều trị. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dược |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Thị Thanh Huyền |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Hương Giang |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu rút | Đã ghi mượn | Tài liệu mất | Dạng tài liệu (KOHA) | Thư viện | Chi phí, giá thay thế | Nguồn phân loại | Mã Đăng ký cá biệt | Địa chỉ tài liệu | Ngày bổ sung | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Kho tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Số định danh (CallNumber) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2023-04-24 | 2023-05-09 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 84000.00 | N.0018 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | 2023-04-24 | sach | 2016-10-10 | 616.07 | |||||
1 | 2024-03-18 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 84000.00 | N.0019 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | 2024-03-18 | sach | 2016-10-10 | 616.07 | ||||||
0000-00-00 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 84000.00 | N.0020 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | sach | 2016-10-10 | 616.07 | ||||||||
0000-00-00 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 84000.00 | N.0021 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | sach | 2016-10-10 | 616.07 | ||||||||
0000-00-00 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 84000.00 | N.0022 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | sach | 2016-10-10 | 616.07 | ||||||||
1 | 2024-04-08 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 84000.00 | N.0023 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | 2024-04-08 | sach | 2016-10-10 | 616.07 | ||||||
0000-00-00 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 84000.00 | N.0024 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | sach | 2016-10-10 | 616.07 | ||||||||
0000-00-00 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 84000.00 | N.0025 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | sach | 2016-10-10 | 616.07 | ||||||||
0000-00-00 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 84000.00 | N.0026 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | sach | 2016-10-10 | 616.07 | ||||||||
0000-00-00 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 84000.00 | N.0027 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | sach | 2016-10-10 | 616.07 | ||||||||
0000-00-00 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 84000.00 | N.0028 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | sach | 2016-10-10 | 616.07 | ||||||||
0000-00-00 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 84000.00 | N.0029 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | sach | 2016-10-10 | 616.07 | ||||||||
0000-00-00 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 84000.00 | N.0030 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | sach | 2016-10-10 | 616.07 | ||||||||
0000-00-00 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 84000.00 | N.0031 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | sach | 2016-10-10 | 616.07 | ||||||||
0000-00-00 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 84000.00 | N.0032 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | sach | 2016-10-10 | 616.07 |