Bệnh học đại cương (Biểu ghi số 923)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00896nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.07 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.07 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B256H |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bệnh học đại cương |
Thông tin trách nhiệm | Lê Đình Roanh ... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2010 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 672tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho đào tạo bác sĩ và học viên sau đại học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách gồm có 9 chương, đề cấp đến những vấn đề cơ bản của bệnh học có liên hệ với dịch tể học và lâm sàng. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Ảnh minh họa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Đại học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sau đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Đình Roanh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trịnh, Quang Diệu |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Hưng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Tạ, Văn Tờ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
Địa chỉ tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu rút | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu hỏng | Thời gian ghi mượn gần nhất | Thời gian giao dịch gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu mất | Kho tài liệu | Thư viện | Nguồn phân loại | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | N.0001 | 2016-10-10 | 616.07 | 2024-02-01 | 2024-02-01 | 162000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | 4 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | N.0002 | 2016-10-10 | 616.07 | 2024-04-08 | 2024-04-08 | 162000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | 1 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | N.0003 | 2016-10-10 | 616.07 | 0000-00-00 | 162000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | N.0004 | 2016-10-10 | 616.07 | 0000-00-00 | 162000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | N.0005 | 2016-10-10 | 616.07 | 0000-00-00 | 162000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | N.0006 | 2016-10-10 | 616.07 | 0000-00-00 | 162000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | N.0007 | 2016-10-10 | 616.07 | 2020-10-07 | 2022-07-04 | 162000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | 1 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | N.0008 | 2016-10-10 | 616.07 | 0000-00-00 | 162000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | N.0009 | 2016-10-10 | 616.07 | 0000-00-00 | 162000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | N.0010 | 2016-10-10 | 616.07 | 0000-00-00 | 162000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | N.0011 | 2016-10-10 | 616.07 | 0000-00-00 | 162000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | N.0012 | 2016-10-10 | 616.07 | 0000-00-00 | 162000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | N.0013 | 2016-10-10 | 616.07 | 0000-00-00 | 162000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | N.0014 | 2016-10-10 | 616.07 | 0000-00-00 | 162000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | N.0015 | 2016-10-10 | 616.07 | 0000-00-00 | 162000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | N.0016 | 2016-10-10 | 616.07 | 0000-00-00 | 162000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | N.0017 | 2016-10-10 | 616.07 | 2024-02-01 | 2024-03-07 | 162000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | 3 |