Giải phẫu người (Biểu ghi số 918)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00946nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 611 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 611 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | G1103P |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Văn Yên |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giải phẫu người |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Yên |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | tái bản lần thứ 5 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Đại học quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 177tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Đại học quốc gia Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách có 9 chương bao gồm nội dung mỗi chương như sau: Chương I: Một số khái niệm chung Chương II: Hệ xương Chương III: Hệ cơ Chương IV: Các hệ nội quan Chương V: Hệ nội tiết Chương VI: Hệ tim mạch Chương VII: Hệ thần kinh Chương VIII: Các giác quan Chương IX: Sơ lược về sự tiến hóa sinh học của cơ thể người. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | giải phẫu người |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | giáo trinh đại học |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu không cho mượn | Địa chỉ tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Mã Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại | Thư viện | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu hỏng | Thời gian ghi mượn gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019-09-24 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | YCS.0130 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 3 | 611 | Y cơ sở | 2019-09-24 | 29000.00 | 2016-10-10 | |||||
2024-04-08 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | YCS.0131 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | 611 | Y cơ sở | 2024-04-08 | 29000.00 | 2016-10-10 | |||||
0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | YCS.0132 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | Y cơ sở | 29000.00 | 2016-10-10 | |||||||
0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | YCS.0133 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | Y cơ sở | 29000.00 | 2016-10-10 | |||||||
0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | YCS.0134 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | Y cơ sở | 29000.00 | 2016-10-10 | |||||||
0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | YCS.0135 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | Y cơ sở | 29000.00 | 2016-10-10 | |||||||
0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | YCS.0136 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | Y cơ sở | 29000.00 | 2016-10-10 | |||||||
0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | YCS.0137 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | Y cơ sở | 29000.00 | 2016-10-10 |