Bài giảng mắt tai mũi họng (Biểu ghi số 916)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00828nam a2200277 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 617.5
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 617.5
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) B103GI
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Phan Dẫn
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Bài giảng mắt tai mũi họng
Thông tin trách nhiệm Phan Dẫn ... [và những người khác]
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,1990
Nơi xuất bản, phát hành .-Hà Nội
Tên nhà xuất bản, phát hành :Y học
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 227tr.
Khổ ;27cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung ĐTTS ghi: Bộ môn Mắt - Bộ môn Tai Mũi Họng
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Phần 1: Mắt
Phần 2: Tai - Mũi - Họng
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Bệnh Tai
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Bệnh Mũi
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Bệnh họng
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Bệnh mắt
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Giáo trình đại học
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Bíc Lựu
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Bùi, Tố Nga
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Ngọc Trung
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Phạm, Khánh Vân
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 617_500000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 617_500000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 617_500000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 617_500000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 617_500000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 617_500000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 617_500000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 617_500000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 617_500000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 617_500000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 617_500000000000000
Bản tài liệu
Tài liệu mất Kho tài liệu Giá có hiệu lực từ ngày Tài liệu hỏng Tài liệu rút Thời gian giao dịch gần nhất Mã Đăng ký cá biệt Chi phí, giá thay thế Tổng số lần mượn Địa chỉ tài liệu Dạng tài liệu (KOHA) Tài liệu không cho mượn Số định danh (CallNumber) Thư viện Thời gian ghi mượn gần nhất Nguồn phân loại Ngày bổ sung
 sach2016-10-10  2023-09-29TMH.016128000.001Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangTai - Mũi - Họng 617.5Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2023-09-29 2016-10-10
 sach2016-10-10  0000-00-00TMH.016228000.00 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangTai - Mũi - Họng 617.5Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang  2016-10-10
 sach2016-10-10  0000-00-00TMH.016428000.00 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangTai - Mũi - Họng 617.5Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang  2016-10-10
 sach2016-10-10  0000-00-00TMH.016528000.00 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangTai - Mũi - Họng 617.5Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang  2016-10-10
 sach2016-10-10  0000-00-00TMH.016628000.00 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangTai - Mũi - Họng 617.5Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang  2016-10-10
 sach2016-10-10  0000-00-00TMH.016728000.00 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangTai - Mũi - Họng 617.5Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang  2016-10-10
 sach2016-10-10  0000-00-00TMH.016828000.00 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangTai - Mũi - Họng 617.5Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang  2016-10-10
 sach2016-10-10  0000-00-00TMH.016928000.00 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangTai - Mũi - Họng 617.5Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang  2016-10-10
 sach2016-10-10  0000-00-00TMH.017028000.00 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangTai - Mũi - Họng 617.5Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang  2016-10-10
 sach2016-10-10  0000-00-00TMH.017128000.00 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangTai - Mũi - Họng 617.5Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang  2016-10-10
 sach2016-10-10  0000-00-00TMH.017228000.00 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangTai - Mũi - Họng 617.5Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang  2016-10-10

Powered by Koha