Giải phẫu người (Biểu ghi số 914)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01181nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 611 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 611 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | GI103P |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giải phẫu người |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Huy...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 346tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo cử nhân điều dưỡng |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Mục tiêu của cuốn sách là cung cấp những kiến thức giải phẫu cơ bản nhất có liên quan đến việc hành nghề trong tương lai của các loại hình cử nhân kỹ thuật y tế khác nhau và làm nền tảng cho việc học tập các môn học khác có liên quan. Về bố cục, cuốn sách bao gồm 12 chương, mỗi chương viết về giải phẫu của hệ cơ quan. Các phần của mỗi chương bao gồm mục tiêu học tập, nội dung và câu hỏi lượng giá. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Giải phẫu người |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô, Xuân Khoa |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Đức Nghĩa |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Phi Hảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Huy |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
Mã Đăng ký cá biệt | Tổng số lần mượn | Tài liệu rút | Ngày bổ sung | Dạng tài liệu (KOHA) | Thư viện | Chi phí, giá thay thế | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu mất | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu hỏng | Số định danh (CallNumber) | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
YCS.0117 | 4 | 2016-10-10 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 129000.00 | 2020-12-10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | 2020-12-10 | 611 | |||||
YCS.0118 | 2 | 2016-10-10 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 129000.00 | 2019-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | 2019-11-22 | 611 | |||||
YCS.0119 | 2016-10-10 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 129000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | 611 | |||||||
YCS.0120 | 2 | 2016-10-10 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 129000.00 | 2024-05-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | 2024-05-07 | 611 | |||||
YCS.0121 | 2016-10-10 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 129000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | 611 | |||||||
YCS.0122 | 2016-10-10 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 129000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | 611 | |||||||
YCS.0123 | 10 | 2016-10-10 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 129000.00 | 2024-05-28 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | 2024-05-27 | 611 | |||||
YCS.0124 | 6 | 2016-10-10 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 129000.00 | 2024-06-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | 2024-06-17 | 611 | |||||
YCS.0125 | 3 | 2016-10-10 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 129000.00 | 2024-05-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | 2024-05-07 | 611 | |||||
YCS.0126 | 3 | 2016-10-10 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 129000.00 | 2024-05-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | 2024-05-15 | 611 | |||||
YCS.0127 | 1 | 2016-10-10 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 129000.00 | 2024-04-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | 2024-04-09 | 611 | |||||
YCS.0128 | 3 | 2016-10-10 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 129000.00 | 2023-10-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | 2023-10-09 | 611 | |||||
YCS.0129 | 3 | 2016-10-10 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 129000.00 | 2022-06-02 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-10 | 2022-05-16 | 611 |