Mô - Phôi (Biểu ghi số 908)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01491nam a2200217 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 611
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 611
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) M450PH
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Mô - Phôi
Thông tin trách nhiệm Trịnh Bình...[và những người khác]
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) Phần mô học
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành .-Hà nội
Tên nhà xuất bản, phát hành :Y Học
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2007
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 299tr.
Khổ ;27cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung ĐTTS ghi: Bộ Y Tế
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đối tượng dùng cuốn sách là sinh viên năm thứ hai, sau khi đã hoàn thành chương trình các môn học cơ bản cho ngành y và môn giải phẫu học.
nội dung cuốn sách bao gồm hai phần: Mô học đại cương và mô học các hệ cơ quan, được xếp thành 16 chương. Cuối cuốn sách là phần phụ lục gồm những thông tin được trình bày ngắn gọn cảu hai chương: Tế bào và máu, sự tạo máu, bạch huyết, giúp sinh viên tra cứu nhanh những thông tin có liên quan khi đọc các chương khác của cuốn sách. Nhiều hình vẽ, ảnh hiển vi và siêu hiển vi được đưa vào từng chương để minh họa.
Mở đầu mỗi chương đều có phần mục tiêu học tập, sinh viên cần nắm chắc và học theo mục tiêu để đạt được kết quả thi kết thúc môn học.
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Mô phôi
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Giáo trình đại học
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Thị Bình
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Ngọc Hùng
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Khang Sơn
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Trịnh Bình
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_000000000000000
Bản tài liệu
Tài liệu hỏng Tài liệu mất Địa chỉ tài liệu Dạng tài liệu (KOHA) Giá có hiệu lực từ ngày Tài liệu rút Nguồn phân loại Ngày bổ sung Mã Đăng ký cá biệt Thư viện Chi phí, giá thay thế Kho tài liệu Đã ghi mượn Tài liệu không cho mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần mượn Số định danh (CallNumber) Thời gian giao dịch gần nhất
  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangY cơ sở2018-05-14  2018-05-14YCS.0080Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang50000.00sach2024-07-06 2024-06-2176112024-06-21
  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangY cơ sở2018-05-14  2018-05-14YCS.0081Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang50000.00sach  2019-10-2116112019-10-25
  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangY cơ sở2018-05-14  2018-05-14YCS.0082Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang50000.00sach    6110000-00-00
  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangY cơ sở2018-05-14  2018-05-14YCS.0083Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang50000.00sach2018-11-14 2018-10-3016112018-10-30
  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangY cơ sở2018-05-14  2018-05-14YCS.0084Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang50000.00sach  2019-11-2216112019-11-22
  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangY cơ sở2018-05-14  2018-05-14YCS.0085Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang50000.00sach    6112020-07-01
  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangY cơ sở2018-05-14  2018-05-14YCS.0086Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang50000.00sach    6110000-00-00
  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangY cơ sở2018-05-14  2018-05-14YCS.0087Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang50000.00sach    6110000-00-00
  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangY cơ sở2018-05-14  2018-05-14YCS.0088Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang50000.00sach    6110000-00-00
  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangY cơ sở2018-05-14  2018-05-14YCS.0089Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang50000.00sach  2024-01-1716112024-01-17

Powered by Koha