Điều dưỡng nội khoa (Biểu ghi số 89)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00918nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Đ309D |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | . |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Điều dưỡng nội khoa |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Văn Đính ... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 506tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Tài liệu giảng dạy thí điểm điều dưỡng trung học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giải phẫu sinh lí, bệnh học, các loại bệnh thường gặp và cách điều dưỡng chung của hệ tuần hoàn, hệ tiêu hoá, hệ tiết niệu, bệnh nội tiết, hệ hô hấp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nội khoa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Trung học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Hữu Lộc |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Thị Bình |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô, Ngọc Thạch |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thụ Dụ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
Kho tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Chi phí, giá thay thế | Ngày bổ sung | Tài liệu mất | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu hỏng | Tài liệu rút | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tài liệu không cho mượn | Số định danh (CallNumber) | Thời gian ghi mượn gần nhất | Thư viện | Thời gian giao dịch gần nhất | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | ĐD.0781 | 2016-07-04 | 54000.00 | 2016-07-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 2 | 616 | 2020-05-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-05-13 | |||||
sach | ĐD.0782 | 2016-07-04 | 54000.00 | 2016-07-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | ĐD.0783 | 2016-07-04 | 54000.00 | 2016-07-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | ĐD.0784 | 2016-07-04 | 54000.00 | 2016-07-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | ĐD.0785 | 2016-07-04 | 54000.00 | 2016-07-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | ĐD.0786 | 2016-07-04 | 54000.00 | 2016-07-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | ĐD.0787 | 2016-07-04 | 54000.00 | 2016-07-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | ĐD.0788 | 2016-07-04 | 54000.00 | 2016-07-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | ĐD.0789 | 2016-07-04 | 54000.00 | 2016-07-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | ĐD.0790 | 2016-07-04 | 54000.00 | 2016-07-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | ĐD.0791 | 2016-07-04 | 54000.00 | 2016-07-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | ĐD.0792 | 2016-07-04 | 54000.00 | 2016-07-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | ĐD.0793 | 2016-07-04 | 54000.00 | 2016-07-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | ĐD.0794 | 2016-07-04 | 54000.00 | 2016-07-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | ĐD.0795 | 2016-07-04 | 54000.00 | 2016-07-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | ĐD.0945 | 2016-07-04 | 54000.00 | 2016-07-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | ĐD.0946 | 2016-07-04 | 54000.00 | 2016-07-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | ĐD.0947 | 2016-07-04 | 54000.00 | 2016-07-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | ĐD.0948 | 2016-07-04 | 54000.00 | 2016-07-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | ĐD.0949 | 2016-07-04 | 54000.00 | 2016-07-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | ĐD.0950 | 2016-07-04 | 54000.00 | 2016-07-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | ĐD.0951 | 2016-07-04 | 54000.00 | 2016-07-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | ĐD.0952 | 2016-07-04 | 54000.00 | 2016-07-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | ĐD.0953 | 2016-07-04 | 54000.00 | 2016-07-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 |