Giải phẫu bệnh học (Biểu ghi số 887)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01337nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.07 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.07 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | GI103PH |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giải phẫu bệnh học |
Thông tin trách nhiệm | Trần Phương Hạnh...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 567tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách có hai phần bao gồm nội dung như sau: Phần thứ nhất: Giải phẫu bệnh đại cương (có 8 bài) Phần thứ hai: Giải phẫu bệnh tạng và hệ thống (có 16 bài) Tổng có 25 bài với mỗi bài đầu có kèm: mục tiêu bài học, nội dung chính, 10-2- câu hỏi để học viên tự lượng giá. Có 4 dạng câu hỏi - trả lời: 1- Câu hỏi chọn trả lời đúng hoặc sai. 2-.Câu hỏi chọn 1 câu trả lời đúng 3- Câu hỏi trả lời tương ứng chéo 4- Câu hỏi chọ trả lời nhân quả. Phần đáp án. Bảng tra cứu từ Kết quả học tập. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | giải phẫu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | bệnh học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Sào Trung |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Âu, Nguyệt Diệu |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hứa, Chí Minh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Chí Dũng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu rút | Thư viện | Số định danh (CallNumber) | Nguồn phân loại | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian ghi mượn gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Tổng số lần mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu không cho mượn | Địa chỉ tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Ngày bổ sung | Thời gian giao dịch gần nhất | Đã ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | YCS.0090 | 2024-01-17 | 140000.00 | 9 | 2016-10-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | 2016-10-07 | 2024-01-17 | ||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | YCS.0091 | 2020-05-08 | 140000.00 | 3 | 2016-10-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | 2016-10-07 | 2020-05-08 | ||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | YCS.0092 | 2020-10-07 | 140000.00 | 1 | 2016-10-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | 2016-10-07 | 2020-10-31 | ||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | YCS.0093 | 140000.00 | 2016-10-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | 2016-10-07 | 0000-00-00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | YCS.0094 | 140000.00 | 2016-10-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | 2016-10-07 | 0000-00-00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | YCS.0095 | 2023-10-03 | 140000.00 | 1 | 2016-10-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | 2016-10-07 | 2023-10-03 | 2023-10-18 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | YCS.0096 | 140000.00 | 2016-10-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | 2016-10-07 | 0000-00-00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | YCS.0097 | 140000.00 | 2016-10-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | 2016-10-07 | 0000-00-00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | YCS.0098 | 140000.00 | 2016-10-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | 2016-10-07 | 0000-00-00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | YCS.0099 | 2019-04-24 | 140000.00 | 1 | 2016-10-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | 2016-10-07 | 2019-04-24 |