Quản lý y tế (Biểu ghi số 886)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00616nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.6 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.6 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | QU105L |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Quản lý y tế |
Thông tin trách nhiệm | Trương Việt Dũng...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 225tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế - Tổ chức y tế Thế giới |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Quản lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Y tế |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trương, Việt Dũng |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đào, Văn Dũng |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Trí Dũng |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Hiến |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu rút | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Ngày bổ sung | Thư viện | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu hỏng | Nguồn phân loại | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Chi phí, giá thay thế | Kho tài liệu | Tài liệu mất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Y công cộng | 610.6 | YCC.0259 | 0000-00-00 | 2016-10-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 40000.00 | sach | |||||
Y công cộng | 610.6 | YCC.0260 | 0000-00-00 | 2016-10-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 40000.00 | sach | |||||
Y công cộng | 610.6 | YCC.0261 | 0000-00-00 | 2016-10-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 40000.00 | sach | |||||
Y công cộng | 610.6 | YCC.0262 | 0000-00-00 | 2016-10-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 40000.00 | sach | |||||
Y công cộng | 610.6 | YCC.0263 | 0000-00-00 | 2016-10-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 40000.00 | sach | |||||
Y công cộng | 610.6 | YCC.0264 | 0000-00-00 | 2016-10-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 40000.00 | sach | |||||
Y công cộng | 610.6 | YCC.0265 | 0000-00-00 | 2016-10-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 40000.00 | sach | |||||
Y công cộng | 610.6 | YCC.0266 | 0000-00-00 | 2016-10-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 40000.00 | sach | |||||
Y công cộng | 610.6 | YCC.0267 | 0000-00-00 | 2016-10-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 40000.00 | sach | |||||
Y công cộng | 610.6 | YCC.0268 | 0000-00-00 | 2016-10-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 40000.00 | sach | |||||
Y công cộng | 610.6 | YCC.0269 | 0000-00-00 | 2016-10-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 40000.00 | sach |