Quy chế quản lý chất thải y tế (Biểu ghi số 885)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00619nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 363.72 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 363.72 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | QU600CH |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Quy chế quản lý chất thải y tế |
Thông tin trách nhiệm | Lê Ngọc Trọng...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 40tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Bộ y tế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Quy chế quản lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | chất thải y tế |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Thu Thủy |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trịnh, Thị Lê Trâm |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Dương, Văn Tỉnh |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Huy Nga |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_720000000000000 |
Mã Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Tài liệu hỏng | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Kho tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu rút | Giá có hiệu lực từ ngày | Nguồn phân loại | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu mất | Chi phí, giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
YCC.0247 | 2016-10-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 363.72 | sach | 2016-10-06 | Y công cộng | 0000-00-00 | 8500.00 | |||||
YCC.0248 | 2016-10-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 363.72 | sach | 2016-10-06 | Y công cộng | 0000-00-00 | 8500.00 | |||||
YCC.0249 | 2016-10-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 363.72 | sach | 2016-10-06 | Y công cộng | 0000-00-00 | 8500.00 | |||||
YCC.0250 | 2016-10-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 363.72 | sach | 2016-10-06 | Y công cộng | 0000-00-00 | 8500.00 | |||||
YCC.0251 | 2016-10-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 363.72 | sach | 2016-10-06 | Y công cộng | 0000-00-00 | 8500.00 | |||||
YCC.0252 | 2016-10-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 363.72 | sach | 2016-10-06 | Y công cộng | 0000-00-00 | 8500.00 | |||||
YCC.0253 | 2016-10-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 363.72 | sach | 2016-10-06 | Y công cộng | 0000-00-00 | 8500.00 | |||||
YCC.0254 | 2016-10-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 363.72 | sach | 2016-10-06 | Y công cộng | 0000-00-00 | 8500.00 | |||||
YCC.0255 | 2016-10-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 363.72 | sach | 2016-10-06 | Y công cộng | 0000-00-00 | 8500.00 | |||||
YCC.0256 | 2016-10-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 363.72 | sach | 2016-10-06 | Y công cộng | 0000-00-00 | 8500.00 |