Thực hành y học lao động (Biểu ghi số 884)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00668nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 619 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 619 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | TH552H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Ngọc Ngà |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thực hành y học lao động |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Ngọc Ngà |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập I |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 220tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Viện y học lao động và vệ sinh môi trường |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Gồm 3 chương: 1. Đại cương 2 Một số phương pháp chung trong thực hành y học lao động 3. Nhiệt độ - Áp suất |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thực hành |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Y học lao động |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 619_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 619_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 619_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 619_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 619_000000000000000 |
Thư viện | Tài liệu hỏng | Giá có hiệu lực từ ngày | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu rút | Dạng tài liệu (KOHA) | Kho tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Thời gian giao dịch gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu không cho mượn | Ngày bổ sung | Mã Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại | Tài liệu mất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | sach | 40000.00 | 0000-00-00 | 619 | 2016-10-06 | YCC.0242 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | sach | 40000.00 | 0000-00-00 | 619 | 2016-10-06 | YCC.0243 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | sach | 40000.00 | 0000-00-00 | 619 | 2016-10-06 | YCC.0244 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | sach | 40000.00 | 0000-00-00 | 619 | 2016-10-06 | YCC.0245 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | sach | 40000.00 | 0000-00-00 | 619 | 2016-10-06 | YCC.0246 |