Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng (Biểu ghi số 880)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00953nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | PH506H |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng |
Thông tin trách nhiệm | Trần Trọng Hải...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 139tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho cử nhân y tế công cộng |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Bộ Y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách trình bày khái niệm cơ bản về phcn, các biện pháp phòng ngừa khuyết tật cũng như đề cập đến các dịch vụ cần thiết nhằm giúp người khuyết tật hòa nhập cộng đồng. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Phục hồi chức năng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dựa vào cộng đồng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Cao, Minh Châu |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Văn Chương |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Minh Thủy |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần Trọng Hải |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
Tài liệu hỏng | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Kho tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Nguồn phân loại | Thời gian ghi mượn gần nhất | Địa chỉ tài liệu | Ngày bổ sung | Đã ghi mượn | Tổng số lần mượn | Tài liệu rút | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
615.8 | 2024-06-04 | 34000.00 | sach | YCC.0212 | 2016-10-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-06-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-05 | 2024-06-19 | 5 | Y công cộng | |||||
615.8 | 0000-00-00 | 34000.00 | sach | YCC.0213 | 2016-10-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-05 | Y công cộng | ||||||||
615.8 | 0000-00-00 | 34000.00 | sach | YCC.0214 | 2016-10-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-05 | Y công cộng | ||||||||
615.8 | 0000-00-00 | 34000.00 | sach | YCC.0215 | 2016-10-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-05 | Y công cộng | ||||||||
615.8 | 0000-00-00 | 34000.00 | sach | YCC.0216 | 2016-10-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-05 | Y công cộng | ||||||||
615.8 | 0000-00-00 | 34000.00 | sach | YCC.0217 | 2016-10-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-05 | Y công cộng | ||||||||
615.8 | 0000-00-00 | 34000.00 | sach | YCC.0218 | 2016-10-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-05 | Y công cộng | ||||||||
615.8 | 0000-00-00 | 34000.00 | sach | YCC.0219 | 2016-10-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-05 | Y công cộng | ||||||||
615.8 | 0000-00-00 | 34000.00 | sach | YCC.0220 | 2016-10-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-05 | Y công cộng | ||||||||
615.8 | 0000-00-00 | 34000.00 | sach | YCC.0221 | 2016-10-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-05 | Y công cộng | ||||||||
615.8 | 0000-00-00 | 34000.00 | sach | YCC.0222 | 2016-10-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-05 | Y công cộng | ||||||||
615.8 | 0000-00-00 | 34000.00 | sach | YCC.0223 | 2016-10-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-05 | Y công cộng | ||||||||
615.8 | 0000-00-00 | 34000.00 | sach | YCC.0224 | 2016-10-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-05 | Y công cộng | ||||||||
615.8 | 0000-00-00 | 34000.00 | sach | YCC.0225 | 2016-10-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-05 | Y công cộng | ||||||||
615.8 | 0000-00-00 | 34000.00 | sach | YCC.0226 | 2016-10-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-05 | Y công cộng | ||||||||
615.8 | 0000-00-00 | 34000.00 | sach | YCC.0227 | 2016-10-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-05 | Y công cộng | ||||||||
615.8 | 0000-00-00 | 34000.00 | sach | YCC.0228 | 2016-10-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-05 | Y công cộng | ||||||||
615.8 | 0000-00-00 | 34000.00 | sach | YCC.0229 | 2016-10-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-05 | Y công cộng | ||||||||
615.8 | 0000-00-00 | 34000.00 | sach | YCC.0230 | 2016-10-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-05 | Y công cộng | ||||||||
615.8 | 0000-00-00 | 34000.00 | sach | YCC.0231 | 2016-10-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-05 | Y công cộng | ||||||||
615.8 | 0000-00-00 | 34000.00 | sach | YCC.0232 | 2016-10-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-05 | Y công cộng | ||||||||
615.8 | 0000-00-00 | 34000.00 | sach | YCC.0233 | 2016-10-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-05 | Y công cộng | ||||||||
615.8 | 2024-06-04 | 34000.00 | sach | YCC.0234 | 2016-10-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-06-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-05 | 1 | Y công cộng | ||||||
615.8 | 2024-01-23 | 34000.00 | sach | YCC.0235 | 2016-10-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-01-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-05 | 1 | Y công cộng | ||||||
615.8 | 0000-00-00 | 34000.00 | sach | YCC.0236 | 2016-10-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-05 | Y công cộng |