Tai mũi họng (Biểu ghi số 856)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00952nam a2200265 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 617.5 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 617.5 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | T103M |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Phạm, Khánh Hoà |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tai mũi họng |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Khánh Hoà ... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 171tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách có 26 bài, mỗi bài đều có mục tiêu, nội dung và phần tự lượng giá. Nội dung sách là những kiến thức cơ bản, chủ yếu dùng để giảng dạy cho sinh viên Y5 luân khoa. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Viêm tai |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Viêm mũi |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Ung thư |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Trần Anh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Ngọc Dinh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lương, Minh Hương |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô, Ngọc Liễn |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Kho tài liệu | Tài liệu rút | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu hỏng | Ngày bổ sung | Dạng tài liệu (KOHA) | Nguồn phân loại | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu mất | Mã Đăng ký cá biệt | Chi phí, giá thay thế | Giá có hiệu lực từ ngày | Thư viện |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 617.5 | 2016-09-29 | Tai - Mũi - Họng | TMH.0046 | 42000.00 | 2016-09-29 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 617.5 | 2016-09-29 | Tai - Mũi - Họng | TMH.0047 | 42000.00 | 2016-09-29 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 617.5 | 2016-09-29 | Tai - Mũi - Họng | TMH.0048 | 42000.00 | 2016-09-29 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 617.5 | 2016-09-29 | Tai - Mũi - Họng | TMH.0049 | 42000.00 | 2016-09-29 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 617.5 | 2016-09-29 | Tai - Mũi - Họng | TMH.0050 | 42000.00 | 2016-09-29 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 617.5 | 2016-09-29 | Tai - Mũi - Họng | TMH.0051 | 42000.00 | 2016-09-29 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 617.5 | 2016-09-29 | Tai - Mũi - Họng | TMH.0052 | 42000.00 | 2016-09-29 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 617.5 | 2016-09-29 | Tai - Mũi - Họng | TMH.0053 | 42000.00 | 2016-09-29 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 617.5 | 2016-09-29 | Tai - Mũi - Họng | TMH.0054 | 42000.00 | 2016-09-29 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | 2023-09-15 | sach | 617.5 | 2016-09-29 | Tai - Mũi - Họng | 2023-09-07 | TMH.0055 | 42000.00 | 2016-09-29 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |