Mắt - Răng miệng tai mũi họng (Biểu ghi số 855)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00824nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 617.5 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 617.5 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | M118R |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Mắt - Răng miệng tai mũi họng |
Thông tin trách nhiệm | Vương Hùng ... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1993 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 183tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách dùng để dạy và học trong các trường trung học y tế |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách có 3 phần Phần 1: Mắt Phần 2: Răng miệng Phần 3: Tai mũi họng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Mắt |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Răng miêng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Tai mũi họng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Trung cấp |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Đăng Thụ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đoàn, Cao Minh |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vương Hùng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Thân |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_500000000000000 |
Tài liệu mất | Tài liệu không cho mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Kho tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu rút | Tài liệu hỏng | Số định danh (CallNumber) | Nguồn phân loại | Thời gian ghi mượn gần nhất | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Thư viện | Giá có hiệu lực từ ngày | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018-06-14 | 14000.00 | sach | TMH.0001 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | 2018-01-31 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0002 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
2018-06-08 | 14000.00 | sach | TMH.0003 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | 2018-01-31 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0004 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0005 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0006 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0007 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0008 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0009 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0010 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0011 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0012 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0013 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0014 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0015 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0016 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0017 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0018 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0019 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0020 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0021 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0022 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0023 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0024 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0025 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0026 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0027 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0028 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0029 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0030 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0031 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0032 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0033 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0034 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0035 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0036 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0037 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0038 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0039 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0040 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0041 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0042 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0043 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0044 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 | |||||||
0000-00-00 | 14000.00 | sach | TMH.0045 | Tai - Mũi - Họng | 617.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-29 | 2016-09-29 |