Cấp cứu nhãn khoa (Biểu ghi số 838)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00994nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 617.7 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 617.7 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | C123C |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Mark A. Friedberg |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Cấp cứu nhãn khoa |
Thông tin trách nhiệm | Mark A. Friedberg, M.D Christopher, j.- Rapuano M.D |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 1 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Chẩn đoán và điều trị |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Tổng hội y dược Việt Nam |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1994 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 133tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Tài liệu dịch tham khảo nội bộ chuyên khoa mắt |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | - Chấn đoán phân biệt các triệu chứng cơ năng ở mắt - Chấn đoán phân biệt các dấu hiệu thực thể ở mắt - Chấn thương - Giác mạc - Bệnh lý kết mạc - Mi mắt - Hố mắt - Các khối u tại mắt - Nhi khoa - Glocom |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cấp cứu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Mắt |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nhãn khoa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | M.D Christopher |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | j.- Rapuano M.D |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | T.V (dịch) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_700000000000000 |
Tài liệu mất | Ngày bổ sung | Địa chỉ tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu rút | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu không cho mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Thư viện | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Kho tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-09-28 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 33000.00 | 0000-00-00 | 2016-09-28 | Mắt khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 617.7 | M.0001 | sach |