Hướng dẫn chăm sóc, dinh dưỡng cho trẻ khuyết tật tại nhà (Biểu ghi số 833)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01031nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 618.92 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 618.92 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H561D |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hướng dẫn chăm sóc, dinh dưỡng cho trẻ khuyết tật tại nhà |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Xuyên ... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 68tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | - Hướng dẫn chăm sóc cho trẻ khuyết tật tại nhà - Hướng dẫn hoạt động trị liệu cho trẻ khuyết tật - Phiếu đánh giá hoạt động trị liệu giao tiếp và ngôn ngữ trị liệu. - Chăm sóc trẻ khuyết tật vận động - Vui chơi trị liệu - Chế độ dinh dưỡng cho trẻ em khuyết tật. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Chăm sóc |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vận động trị liệu |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Quý Tường |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Trọng Hải |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Cao, Minh Châu |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Văn Chương |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
Tài liệu mất | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu hỏng | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu không cho mượn | Mã Đăng ký cá biệt | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu rút | Số định danh (CallNumber) | Thư viện | Ngày bổ sung | Thời gian giao dịch gần nhất | Tổng số lần mượn | Địa chỉ tài liệu | Nguồn phân loại | Kho tài liệu | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phục hồi chức năng | 2016-09-27 | PH.0397 | 17000.00 | 618.92 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-27 | 2024-04-25 | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2024-04-25 | |||||
Phục hồi chức năng | 2016-09-27 | PH.0398 | 17000.00 | 618.92 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-27 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||||
Phục hồi chức năng | 2016-09-27 | PH.0399 | 17000.00 | 618.92 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-27 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||||
Phục hồi chức năng | 2016-09-27 | PH.0400 | 17000.00 | 618.92 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-27 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||||
Phục hồi chức năng | 2016-09-27 | PH.0401 | 17000.00 | 618.92 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-27 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||||
Phục hồi chức năng | 2016-09-27 | PH.0402 | 17000.00 | 618.92 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-27 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||||
Phục hồi chức năng | 2016-09-27 | PH.0403 | 17000.00 | 618.92 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-27 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||||
Phục hồi chức năng | 2016-09-27 | PH.0404 | 17000.00 | 618.92 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-27 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||||
Phục hồi chức năng | 2016-09-27 | PH.0405 | 17000.00 | 618.92 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-27 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||||
Phục hồi chức năng | 2016-09-27 | PH.0406 | 17000.00 | 618.92 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-27 | 2022-05-05 | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2022-02-15 |