Tổ chức, Quản lý y tế và chính sách y tế (Biểu ghi số 832)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00799nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.6 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.6 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | T450CH |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tổ chức, Quản lý y tế và chính sách y tế |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Duy Luật...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 211tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho đào tạo cử nhân y tế công cộng |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Bộ Y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Gồm 16 bài giảng về quản lý và chính sách y tế. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Tổ chức, quản lý y tế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Chính sách y tế |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trương, Việt Dũng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Hiến |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Khắc Lương |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Duy Luật |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
Thời gian giao dịch gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Dạng tài liệu (KOHA) | Ngày bổ sung | Tài liệu hỏng | Nguồn phân loại | Tài liệu rút | Chi phí, giá thay thế | Kho tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần mượn | Thư viện | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu mất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023-06-08 | 610.6 | Y công cộng | 2016-09-27 | 53000.00 | sach | 2023-06-08 | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0169 | 2016-09-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
0000-00-00 | 610.6 | Y công cộng | 2016-09-27 | 53000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0170 | 2016-09-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | 610.6 | Y công cộng | 2016-09-27 | 53000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0171 | 2016-09-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | 610.6 | Y công cộng | 2016-09-27 | 53000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0172 | 2016-09-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | 610.6 | Y công cộng | 2016-09-27 | 53000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0173 | 2016-09-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | 610.6 | Y công cộng | 2016-09-27 | 53000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0174 | 2016-09-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | 610.6 | Y công cộng | 2016-09-27 | 53000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0175 | 2016-09-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | 610.6 | Y công cộng | 2016-09-27 | 53000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0176 | 2016-09-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | 610.6 | Y công cộng | 2016-09-27 | 53000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0177 | 2016-09-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | 610.6 | Y công cộng | 2016-09-27 | 53000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0178 | 2016-09-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | 610.6 | Y công cộng | 2016-09-27 | 53000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0179 | 2016-09-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | 610.6 | Y công cộng | 2016-09-27 | 53000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0180 | 2016-09-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | 610.6 | Y công cộng | 2016-09-27 | 53000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0181 | 2016-09-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | 610.6 | Y công cộng | 2016-09-27 | 53000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0182 | 2016-09-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | 610.6 | Y công cộng | 2016-09-27 | 53000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0183 | 2016-09-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | 610.6 | Y công cộng | 2016-09-27 | 53000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0184 | 2016-09-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | 610.6 | Y công cộng | 2016-09-27 | 53000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0185 | 2016-09-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | 610.6 | Y công cộng | 2016-09-27 | 53000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0186 | 2016-09-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | 610.6 | Y công cộng | 2017-07-31 | 53000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0187 | 2017-07-31 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |