Tổ chức, Quản lý y tế và chính sách y tế (Biểu ghi số 831)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00874nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.6 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.6 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | T450CH |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tổ chức, Quản lý y tế và chính sách y tế |
Thông tin trách nhiệm | Lê Ngọc Trọng...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 391tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho đào tạo cử nhân y tế công cộng |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Bộ Y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Gồm 3 chương: 1. Khoa học tổ chức và quản lý. 2. Quản lý y tế. 3. Chính sách y tế. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Tổ chức, quản lý y tế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Chính sách y tế |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phan, Văn Tường |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thanh Hương |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô, Toàn Định |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Hùng Lâm |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Ngọc Trọng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
Tổng số lần mượn | Thư viện | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu rút | Tài liệu hỏng | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu không cho mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Kho tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Thời gian giao dịch gần nhất | Nguồn phân loại | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu mất | Ngày bổ sung | Thời gian ghi mượn gần nhất | Chi phí, giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0149 | Y công cộng | 2016-09-27 | sach | 610.6 | 2018-10-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-27 | 2018-10-16 | 98000.00 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0150 | Y công cộng | 2016-09-27 | sach | 610.6 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-27 | 98000.00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0151 | Y công cộng | 2016-09-27 | sach | 610.6 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-27 | 98000.00 | |||||||
1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0152 | Y công cộng | 2016-09-27 | sach | 610.6 | 2023-02-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-27 | 2023-02-15 | 98000.00 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0153 | Y công cộng | 2016-09-27 | sach | 610.6 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-27 | 98000.00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0154 | Y công cộng | 2016-09-27 | sach | 610.6 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-27 | 98000.00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0155 | Y công cộng | 2016-09-27 | sach | 610.6 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-27 | 98000.00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0156 | Y công cộng | 2016-09-27 | sach | 610.6 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-27 | 98000.00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0157 | Y công cộng | 2016-09-27 | sach | 610.6 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-27 | 98000.00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0158 | Y công cộng | 2016-09-27 | sach | 610.6 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-27 | 98000.00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0159 | Y công cộng | 2016-09-27 | sach | 610.6 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-27 | 98000.00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0160 | Y công cộng | 2016-09-27 | sach | 610.6 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-27 | 98000.00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0161 | Y công cộng | 2016-09-27 | sach | 610.6 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-27 | 98000.00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0162 | Y công cộng | 2016-09-27 | sach | 610.6 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-27 | 98000.00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0163 | Y công cộng | 2016-09-27 | sach | 610.6 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-27 | 98000.00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0164 | Y công cộng | 2016-09-27 | sach | 610.6 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-27 | 98000.00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0165 | Y công cộng | 2016-09-27 | sach | 610.6 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-27 | 98000.00 | |||||||
1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0166 | Y công cộng | 2016-09-27 | sach | 610.6 | 2023-05-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-27 | 2023-05-16 | 98000.00 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0167 | Y công cộng | 2016-09-27 | sach | 610.6 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-27 | 98000.00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0168 | Y công cộng | 2017-07-31 | sach | 610.6 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-07-31 | 98000.00 |